Bản dịch của từ Fatherhood trong tiếng Việt

Fatherhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatherhood (Noun)

fˈɑðɚhʊd
fˈɑðəɹhʊd
01

Tình trạng làm cha.

The state of being a father.

Ví dụ

Fatherhood is a rewarding experience for many men.

Vị thế cha là một trải nghiệm đáng giá với nhiều người đàn ông.

He embraced fatherhood with open arms after his son was born.

Anh ấy chấp nhận vị thế cha một cách mở lòng sau khi con trai của anh ấy được sinh ra.

Fatherhood comes with great responsibilities and joys.

Vị thế cha đi kèm với trách nhiệm và niềm vui lớn lao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatherhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, consequently, fewer kids growing up without or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Fatherhood

Không có idiom phù hợp