Bản dịch của từ Fatherhood trong tiếng Việt
Fatherhood

Fatherhood (Noun)
Tình trạng làm cha.
The state of being a father.
Fatherhood is a rewarding experience for many men.
Vị thế cha là một trải nghiệm đáng giá với nhiều người đàn ông.
He embraced fatherhood with open arms after his son was born.
Anh ấy chấp nhận vị thế cha một cách mở lòng sau khi con trai của anh ấy được sinh ra.
Fatherhood comes with great responsibilities and joys.
Vị thế cha đi kèm với trách nhiệm và niềm vui lớn lao.
Họ từ
Cách sử dụng từ "fatherhood" chỉ trạng thái hoặc vai trò của một người là cha, bao gồm những trách nhiệm và nghĩa vụ liên quan đến việc nuôi dạy con cái. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. "Fatherhood" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý và giáo dục để thảo luận về tầm quan trọng của vai trò cha trong sự phát triển của trẻ em.
Từ "fatherhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "father" (cha) và hậu tố "-hood" thể hiện trạng thái hoặc điều kiện. "Father" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fadar" và tiếng Latinh "pater", đều có nghĩa là cha. "Hood" từ tiếng Anglo-Saxon "hād", chỉ tình trạng hoặc phẩm chất. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại về vai trò và trách nhiệm của người cha trong gia đình, thể hiện một trạng thái xã hội cần thiết.
Từ "fatherhood" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài Speaking và Writing, khi thảo luận về gia đình và các giá trị xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về vai trò của người cha trong giáo dục và nuôi dưỡng con cái, tâm lý học gia đình, và các vấn đề xã hội liên quan đến sự bình đẳng giới. "Fatherhood" thường mang ý nghĩa thể hiện trách nhiệm, tình cảm và sự gắn bó giữa cha và con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
