Bản dịch của từ Fatherless trong tiếng Việt
Fatherless

Fatherless (Adjective)
Không có cha.
Without a father.
Many fatherless children struggle to find emotional support in society.
Nhiều trẻ em không có cha gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ tinh thần.
Fatherless kids often face challenges in their education and relationships.
Trẻ em không có cha thường gặp khó khăn trong học tập và các mối quan hệ.
Are there programs that help fatherless families in our community?
Có chương trình nào hỗ trợ các gia đình không có cha trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng tính từ của Fatherless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fatherless Mồ côi cha | - | - |
Từ "fatherless" dùng để chỉ trạng thái không có cha, thường mô tả một đứa trẻ hoặc một cá nhân không có sự hiện diện của người cha trong cuộc sống. Thuật ngữ này có thể gợi lên cảm giác thiếu thốn về mặt tình cảm và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu về gia đình.
Từ "fatherless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "father" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæder", từ gốc Proto-Germanic "*fōdēr", và hậu tố "-less" có nghĩa là "không có". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu vắng người cha, thường mang theo gánh nặng về cảm xúc và xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh thực trạng gia đình và những ảnh hưởng tâm lý đối với trẻ em trong bối cảnh không có sự hiện diện của người cha.
Thuật ngữ "fatherless" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng xã hội, tâm lý của những cá nhân thiếu sự hiện diện của người cha, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội hoặc trong các bài viết về môi trường gia đình. Sự phổ biến của "fatherless" trong các văn bản liên quan đến các vấn đề gia đình cho thấy tác động của sự thiếu hụt này đối với sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp