Bản dịch của từ Fatherless trong tiếng Việt

Fatherless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatherless (Adjective)

fˈɑðɚləs
fˈɑðəɹlɪs
01

Không có cha.

Without a father.

Ví dụ

Many fatherless children struggle to find emotional support in society.

Nhiều trẻ em không có cha gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ tinh thần.

Fatherless kids often face challenges in their education and relationships.

Trẻ em không có cha thường gặp khó khăn trong học tập và các mối quan hệ.

Are there programs that help fatherless families in our community?

Có chương trình nào hỗ trợ các gia đình không có cha trong cộng đồng chúng ta không?

Dạng tính từ của Fatherless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fatherless

Mồ côi cha

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatherless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatherless

Không có idiom phù hợp