Bản dịch của từ Fatuous trong tiếng Việt

Fatuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatuous (Adjective)

fˈætʃəwəs
fˈætʃuəs
01

Ngớ ngẩn và vô nghĩa.

Silly and pointless.

Ví dụ

The fatuous argument led to nowhere in the social debate.

Cuộc tranh luận vô nghĩa dẫn đến đâu trong cuộc trò chuyện xã hội.

Her fatuous behavior at the social gathering was met with eye rolls.

Hành vi ngớ ngẩn của cô ấy tại buổi tụ tập xã hội đã gây ra sự trố mắt.

The fatuous comments made by the politician were quickly dismissed.

Những bình luận ngớ ngẩn của chính trị gia đã bị bác bỏ nhanh chóng.

Dạng tính từ của Fatuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fatuous

Ngớ ngẩn

More fatuous

Lơ đễnh hơn

Most fatuous

Ngớ ngẩn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatuous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.