Bản dịch của từ Fatuous trong tiếng Việt
Fatuous

Fatuous (Adjective)
Ngớ ngẩn và vô nghĩa.
Silly and pointless.
The fatuous argument led to nowhere in the social debate.
Cuộc tranh luận vô nghĩa dẫn đến đâu trong cuộc trò chuyện xã hội.
Her fatuous behavior at the social gathering was met with eye rolls.
Hành vi ngớ ngẩn của cô ấy tại buổi tụ tập xã hội đã gây ra sự trố mắt.
The fatuous comments made by the politician were quickly dismissed.
Những bình luận ngớ ngẩn của chính trị gia đã bị bác bỏ nhanh chóng.
Dạng tính từ của Fatuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fatuous Ngớ ngẩn | More fatuous Lơ đễnh hơn | Most fatuous Ngớ ngẩn nhất |
Họ từ
Từ "fatuous" có nghĩa là ngu ngốc, khờ dại, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc nhận định thiếu suy nghĩ hoặc không hợp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatuus", nghĩa là ngu ngốc. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "fatuous" đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt về viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết trang trọng hoặc chỉ trích.
Từ "fatuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatuus", mang nghĩa là “ngốc nghếch” hoặc “vô tích sự”. Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Fatuous" thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc ý kiến ngớ ngẩn, thiếu suy nghĩ hoặc sáng suốt. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính đơn giản và sự ngu dốt trong suy nghĩ, phản ánh sự thiếu chính xác hoặc nghiêm túc trong nhận thức.
Từ "fatuous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện để mô tả những ý kiến hay hành động thiếu nghiêm túc, ngốc nghếch. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng để chỉ những phát ngôn hời hợt hoặc không đáng tin cậy. Sự hiếm thấy của từ này khiến nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp