Bản dịch của từ Faucet trong tiếng Việt

Faucet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faucet (Noun)

fˈɔsət
fˈɑsɪt
01

Một cú nhấn.

A tap.

Ví dụ

The faucet in the community center was leaking.

Vòi nước ở trung tâm cộng đồng đang rò rỉ.

She turned off the faucet after washing her hands.

Cô ấy đã đóng vòi sau khi rửa tay.

The plumber fixed the faucet in the public restroom.

Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước ở nhà vệ sinh công cộng.

Dạng danh từ của Faucet (Noun)

SingularPlural

Faucet

Faucets

Kết hợp từ của Faucet (Noun)

CollocationVí dụ

Leaky faucet

Vòi nước rò rỉ

The leaky faucet in sarah's kitchen annoyed her guests.

Vòi nước rò rỉ trong bếp của sarah làm khách của cô phát khó chịu.

Water faucet

Vòi nước

The water faucet in the community center is leaking.

Vòi nước tại trung tâm cộng đồng đang rò rỉ.

Kitchen faucet

Vòi sen bếp

The kitchen faucet in sarah's house is leaking.

Vòi sen tại nhà của sarah đang rò rỉ.

Outdoor faucet

Vòi nước ngoài trời

The outdoor faucet in the park provides water for everyone.

Vòi ngoài ở công viên cung cấp nước cho mọi người.

Dripping faucet

Vòi sen rò rỉ

The dripping faucet in the community center needs fixing.

Vòi sen trong trung tâm cộng đồng cần sửa chữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faucet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faucet

Không có idiom phù hợp