Bản dịch của từ Faucet trong tiếng Việt

Faucet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faucet (Noun)

fˈɔsət
fˈɑsɪt
01

Một cú nhấn.

A tap.

Ví dụ

The faucet in the community center was leaking.

Vòi nước ở trung tâm cộng đồng đang rò rỉ.

She turned off the faucet after washing her hands.

Cô ấy đã đóng vòi sau khi rửa tay.

The plumber fixed the faucet in the public restroom.

Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước ở nhà vệ sinh công cộng.

Dạng danh từ của Faucet (Noun)

SingularPlural

Faucet

Faucets

Kết hợp từ của Faucet (Noun)

CollocationVí dụ

Outdoor faucet

Vòi nước ngoài trời

The outdoor faucet at my house is broken and needs repair.

Vòi nước ngoài trời ở nhà tôi bị hỏng và cần sửa chữa.

Chrome faucet

Vòi chậu bằng chrome

The chrome faucet in my kitchen looks very modern and stylish.

Vòi chrome trong bếp của tôi trông rất hiện đại và phong cách.

Sink faucet

Vòi chậu

The sink faucet in my apartment leaks water every night.

Vòi nước trong căn hộ của tôi bị rò rỉ nước mỗi đêm.

Water faucet

Vòi nước

The water faucet in my apartment drips constantly, wasting water.

Vòi nước trong căn hộ của tôi nhỏ giọt liên tục, lãng phí nước.

Bathroom faucet

Vòi nước nhà tắm

The bathroom faucet at my friend's house is very modern and sleek.

Vòi nước trong nhà tắm ở nhà bạn tôi rất hiện đại và tinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faucet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faucet

Không có idiom phù hợp