Bản dịch của từ Faucet trong tiếng Việt
Faucet
Faucet (Noun)
Một cú nhấn.
A tap.
The faucet in the community center was leaking.
Vòi nước ở trung tâm cộng đồng đang rò rỉ.
She turned off the faucet after washing her hands.
Cô ấy đã đóng vòi sau khi rửa tay.
The plumber fixed the faucet in the public restroom.
Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước ở nhà vệ sinh công cộng.
Dạng danh từ của Faucet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faucet | Faucets |
Kết hợp từ của Faucet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leaky faucet Vòi nước rò rỉ | The leaky faucet in sarah's kitchen annoyed her guests. Vòi nước rò rỉ trong bếp của sarah làm khách của cô phát khó chịu. |
Water faucet Vòi nước | The water faucet in the community center is leaking. Vòi nước tại trung tâm cộng đồng đang rò rỉ. |
Kitchen faucet Vòi sen bếp | The kitchen faucet in sarah's house is leaking. Vòi sen tại nhà của sarah đang rò rỉ. |
Outdoor faucet Vòi nước ngoài trời | The outdoor faucet in the park provides water for everyone. Vòi ngoài ở công viên cung cấp nước cho mọi người. |
Dripping faucet Vòi sen rò rỉ | The dripping faucet in the community center needs fixing. Vòi sen trong trung tâm cộng đồng cần sửa chữa. |
Họ từ
Từ "faucet" chỉ một thiết bị dùng để điều chỉnh dòng chảy của nước, thường được lắp đặt ở bồn rửa, bồn tắm hoặc vòi nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "faucet" được sử dụng phổ biến để chỉ thiết bị này, trong khi đó, tiếng Anh Anh lại thường sử dụng từ "tap". Sự khác biệt này không chỉ về mặt từ vựng mà còn thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày; "tap" có thể bao hàm cả nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc gõ nhẹ hoặc kết nối.
Từ "faucet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faucis", có nghĩa là "họng" hoặc "miệng" của một con đường. Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa qua tiếng Pháp cổ "faulcet", dùng để chỉ vật dụng điều khiển dòng chảy của nước. Sự liên kết với nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua hình thức nó điều khiển dòng chảy, tương tự như cách mà "họng" điều chỉnh luồng không khí hoặc nước đi qua.
Từ "faucet" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nhà cửa và tiện nghi sinh hoạt. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "faucet" thường được sử dụng trong kỹ thuật lắp đặt, cải tạo nhà ở hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết bị vệ sinh, nhằm chỉ sự quan trọng của nguồn nước trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp