Bản dịch của từ Faucet trong tiếng Việt
Faucet

Faucet (Noun)
Một cú nhấn.
A tap.
The faucet in the community center was leaking.
Vòi nước ở trung tâm cộng đồng đang rò rỉ.
She turned off the faucet after washing her hands.
Cô ấy đã đóng vòi sau khi rửa tay.
The plumber fixed the faucet in the public restroom.
Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước ở nhà vệ sinh công cộng.
Dạng danh từ của Faucet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faucet | Faucets |
Kết hợp từ của Faucet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outdoor faucet Vòi nước ngoài trời | The outdoor faucet at my house is broken and needs repair. Vòi nước ngoài trời ở nhà tôi bị hỏng và cần sửa chữa. |
Chrome faucet Vòi chậu bằng chrome | The chrome faucet in my kitchen looks very modern and stylish. Vòi chrome trong bếp của tôi trông rất hiện đại và phong cách. |
Sink faucet Vòi chậu | The sink faucet in my apartment leaks water every night. Vòi nước trong căn hộ của tôi bị rò rỉ nước mỗi đêm. |
Water faucet Vòi nước | The water faucet in my apartment drips constantly, wasting water. Vòi nước trong căn hộ của tôi nhỏ giọt liên tục, lãng phí nước. |
Bathroom faucet Vòi nước nhà tắm | The bathroom faucet at my friend's house is very modern and sleek. Vòi nước trong nhà tắm ở nhà bạn tôi rất hiện đại và tinh tế. |
Họ từ
Từ "faucet" chỉ một thiết bị dùng để điều chỉnh dòng chảy của nước, thường được lắp đặt ở bồn rửa, bồn tắm hoặc vòi nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "faucet" được sử dụng phổ biến để chỉ thiết bị này, trong khi đó, tiếng Anh Anh lại thường sử dụng từ "tap". Sự khác biệt này không chỉ về mặt từ vựng mà còn thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày; "tap" có thể bao hàm cả nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc gõ nhẹ hoặc kết nối.
Từ "faucet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faucis", có nghĩa là "họng" hoặc "miệng" của một con đường. Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa qua tiếng Pháp cổ "faulcet", dùng để chỉ vật dụng điều khiển dòng chảy của nước. Sự liên kết với nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua hình thức nó điều khiển dòng chảy, tương tự như cách mà "họng" điều chỉnh luồng không khí hoặc nước đi qua.
Từ "faucet" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nhà cửa và tiện nghi sinh hoạt. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "faucet" thường được sử dụng trong kỹ thuật lắp đặt, cải tạo nhà ở hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết bị vệ sinh, nhằm chỉ sự quan trọng của nguồn nước trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp