Bản dịch của từ Tap trong tiếng Việt

Tap

Noun [U/C]Verb

Tap (Noun)

tˈæp
tˈæp
01

Kêu gọi tắt đèn trong các khu quân đội.

A bugle call for lights to be put out in army quarters.

Ví dụ

The soldier blew the tap at 10 pm every night.

Người lính thổi tiếng tap vào lúc 10 giờ tối mỗi đêm.

The tap signaled the end of the day at the military base.

Tiếng tap báo hiệu kết thúc ngày tại căn cứ quân sự.

02

Một thiết bị kết nối với điện thoại để nghe bí mật cuộc trò chuyện của ai đó.

A device connected to a telephone for listening secretly to someone's conversations.

Ví dụ

The detective used a tap to gather evidence in the case.

Thám tử đã sử dụng một thiết bị nghe lén để thu thập bằng chứng trong vụ án.

The tap was discreetly installed in the suspect's office.

Thiết bị nghe lén đã được lắp đặt một cách kín đáo trong văn phòng của nghi phạm.

03

Một cú đánh nhẹ hoặc âm thanh của một cú đánh như vậy.

A quick light blow, or the sound of such a blow.

Ví dụ

She felt a tap on her shoulder.

Cô ấy cảm thấy một cái vỗ nhẹ trên vai.

He heard a tap on the window.

Anh ấy nghe thấy tiếng vỗ nhẹ trên cửa sổ.

04

Một phòng tắm.

A taproom.

Ví dụ

Let's meet at the tap for a drink after work.

Hãy gặp nhau tại quán tap để uống sau giờ làm.

The tap is a popular spot for locals to socialize.

Quán tap là nơi phổ biến để người dân địa phương giao lưu.

05

Tập nhảy.

Tap dancing.

Ví dụ

She joined a tap class to learn tap dancing.

Cô ấy tham gia một lớp học để học khiêu vũ tap.

The tap performance at the social event was outstanding.

Màn trình diễn khiêu vũ tap tại sự kiện xã hội rất xuất sắc.

06

Một thiết bị có thể kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí từ đường ống hoặc thùng chứa.

A device by which a flow of liquid or gas from a pipe or container can be controlled.

Ví dụ

The bartender adjusted the tap to pour beer into the glass.

Người pha chế điều chỉnh vòi để rót bia vào ly.

The water tap in the kitchen was leaking and needed fixing.

Vòi nước trong bếp đang rò và cần sửa chữa.

07

Dụng cụ để cắt lỗ ren trên vật liệu.

An instrument for cutting a threaded hole in a material.

Ví dụ

She used a tap to create holes in the metal.

Cô ấy đã sử dụng một cái tap để tạo lỗ trong kim loại.

The plumber needed a tap to fix the leak.

Thợ sửa ống nước cần một cái tap để sửa chỗ rò rỉ.

Kết hợp từ của Tap (Noun)

CollocationVí dụ

Bathroom tap

Vòi sen phòng tắm

The bathroom tap was leaking.

Vòi sen phòng tắm đang rò rỉ.

Soft tap

Nhẹ nhàng vỗ nhẹ

She gave a soft tap on his shoulder.

Cô ấy nhẹ nhàng vỗ vào vai anh ta.

Running tap

Chạy vắt

She left the running tap on all night.

Cô ấy để vòi nước chảy suốt đêm.

Mixer tap

Vòi sen

The new social club installed a modern mixer tap.

Câu lạc bộ xã hội mới lắp đặt một vòi sen hiện đại.

Little tap

Chút chạm nhẹ

She gave a little tap on his shoulder.

Cô ấy đánh nhẹ vào vai anh ấy.

Tap (Verb)

tˈæp
tˈæp
01

Khai thác hoặc rút nguồn cung từ (tài nguyên)

Exploit or draw a supply from (a resource)

Ví dụ

They tap into community resources for charity events.

Họ khai thác nguồn lực cộng đồng cho sự kiện từ thiện.

The organization taps local businesses for sponsorships.

Tổ chức tận dụng doanh nghiệp địa phương cho tài trợ.

02

Chỉ định hoặc lựa chọn (ai đó) cho một nhiệm vụ hoặc danh dự, đặc biệt là thành viên của một tổ chức hoặc ủy ban.

Designate or select (someone) for a task or honour, especially membership of an organization or committee.

Ví dụ

She was tapped to lead the charity event.

Cô ấy được chọn để dẫn dắt sự kiện từ thiện.

He tapped her to join the environmental group.

Anh ấy chọn cô ấy để tham gia nhóm môi trường.

03

Hút chất lỏng qua vòi hoặc vòi của (thùng, thùng hoặc thùng chứa khác)

Draw liquid through the tap or spout of (a cask, barrel, or other container)

Ví dụ

She tapped the keg for the party.

Cô ấy đã mở vòi thùng bia cho bữa tiệc.

The bartender tapped the beer barrel.

Người pha chế đã mở vòi thùng bia.

04

Kết nối một thiết bị với (điện thoại) để có thể nghe lén cuộc trò chuyện.

Connect a device to (a telephone) so that conversation can be listened to secretly.

Ví dụ

She tapped his phone to listen to his conversation.

Cô ấy đã kết nối điện thoại của anh ta để nghe cuộc trò chuyện của anh ta.

They tapped into the conversation to gather evidence discreetly.

Họ đã kết nối vào cuộc trò chuyện để thu thập bằng chứng một cách kín đáo.

05

Cắt một sợi chỉ vào (thứ gì đó) để gắn một cái vít.

Cut a thread in (something) to accept a screw.

Ví dụ

She taps the wood to insert the screw.

Cô ấy đập vào gỗ để chen vít.

He taps the metal to make space for the bolt.

Anh ấy đập vào kim loại để tạo chỗ cho ốc vít.

06

Tấn công bằng một hoặc nhiều đòn nhẹ và nhanh.

Strike with a quick light blow or blows.

Ví dụ

She tapped her friend on the shoulder to get attention.

Cô ấy vỗ nhẹ vào vai bạn để thu hút sự chú ý.

He tapped the table with his fingers while waiting for the meeting.

Anh ta vỗ nhẹ vào bàn bằng ngón tay trong lúc chờ cuộc họp.

07

Tiếp cận (một cầu thủ thể thao) một cách bất hợp pháp nhằm mục đích ký hợp đồng với câu lạc bộ khác trong khi họ vẫn còn hợp đồng với câu lạc bộ hiện tại.

Approach (a sports player) unlawfully with a view to signing them to another club while they are still under contract with their current one.

Ví dụ

He tried to tap the famous football player from his team.

Anh ta cố gắng tìm cách tiếp cận cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ đội của mình.

The agent tapped the basketball star for a new endorsement deal.

Người đại diện tiếp cận ngôi sao bóng rổ để ký hợp đồng quảng cáo mới.

Kết hợp từ của Tap (Verb)

CollocationVí dụ

Tap away

Vừa gõ

She tapped away on her phone, messaging friends on social media.

Cô ấy vẫy nhẹ vào điện thoại, nhắn tin cho bạn bè trên mạng xã hội.

Tap impatiently

Vụt về

She tapped impatiently on her phone, waiting for a reply.

Cô ấy vỗ nhịp nhạc một cách không kiên nhẫn trên điện thoại, đợi câu trả lời.

Tap gently

Vỗ nhẹ

She tapped gently on his shoulder to get his attention.

Cô nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

Tap home

Tập trung ở nhà

She practices tap at home.

Cô ấy tập nhảy ở nhà.

Tap lightly

Gõ nhẹ

She tap lightly on the table to get everyone's attention.

Cô ấy vỗ nhẹ vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tap

On tap

ˈɑn tˈæp

Có sẵn/ Lúc nào cũng có

Immediately available.

The latest news is on tap for everyone to access.

Tin tức mới nhất sẵn sàng cho mọi người truy cập.