Bản dịch của từ Tap trong tiếng Việt
Tap
Tap (Noun)
The soldier blew the tap at 10 pm every night.
Người lính thổi tiếng tap vào lúc 10 giờ tối mỗi đêm.
The tap signaled the end of the day at the military base.
Tiếng tap báo hiệu kết thúc ngày tại căn cứ quân sự.
The detective used a tap to gather evidence in the case.
Thám tử đã sử dụng một thiết bị nghe lén để thu thập bằng chứng trong vụ án.
The tap was discreetly installed in the suspect's office.
Thiết bị nghe lén đã được lắp đặt một cách kín đáo trong văn phòng của nghi phạm.
She felt a tap on her shoulder.
Cô ấy cảm thấy một cái vỗ nhẹ trên vai.
He heard a tap on the window.
Anh ấy nghe thấy tiếng vỗ nhẹ trên cửa sổ.
Một phòng tắm.
A taproom.
Let's meet at the tap for a drink after work.
Hãy gặp nhau tại quán tap để uống sau giờ làm.
The tap is a popular spot for locals to socialize.
Quán tap là nơi phổ biến để người dân địa phương giao lưu.
Tập nhảy.
Tap dancing.
She joined a tap class to learn tap dancing.
Cô ấy tham gia một lớp học để học khiêu vũ tap.
The tap performance at the social event was outstanding.
Màn trình diễn khiêu vũ tap tại sự kiện xã hội rất xuất sắc.
The bartender adjusted the tap to pour beer into the glass.
Người pha chế điều chỉnh vòi để rót bia vào ly.
The water tap in the kitchen was leaking and needed fixing.
Vòi nước trong bếp đang rò và cần sửa chữa.
Dụng cụ để cắt lỗ ren trên vật liệu.
An instrument for cutting a threaded hole in a material.
She used a tap to create holes in the metal.
Cô ấy đã sử dụng một cái tap để tạo lỗ trong kim loại.
The plumber needed a tap to fix the leak.
Thợ sửa ống nước cần một cái tap để sửa chỗ rò rỉ.
Kết hợp từ của Tap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bathroom tap Vòi sen phòng tắm | The bathroom tap was leaking. Vòi sen phòng tắm đang rò rỉ. |
Soft tap Nhẹ nhàng vỗ nhẹ | She gave a soft tap on his shoulder. Cô ấy nhẹ nhàng vỗ vào vai anh ta. |
Running tap Chạy vắt | She left the running tap on all night. Cô ấy để vòi nước chảy suốt đêm. |
Mixer tap Vòi sen | The new social club installed a modern mixer tap. Câu lạc bộ xã hội mới lắp đặt một vòi sen hiện đại. |
Little tap Chút chạm nhẹ | She gave a little tap on his shoulder. Cô ấy đánh nhẹ vào vai anh ấy. |
Tap (Verb)
They tap into community resources for charity events.
Họ khai thác nguồn lực cộng đồng cho sự kiện từ thiện.
The organization taps local businesses for sponsorships.
Tổ chức tận dụng doanh nghiệp địa phương cho tài trợ.
Chỉ định hoặc lựa chọn (ai đó) cho một nhiệm vụ hoặc danh dự, đặc biệt là thành viên của một tổ chức hoặc ủy ban.
Designate or select (someone) for a task or honour, especially membership of an organization or committee.
She was tapped to lead the charity event.
Cô ấy được chọn để dẫn dắt sự kiện từ thiện.
He tapped her to join the environmental group.
Anh ấy chọn cô ấy để tham gia nhóm môi trường.
She tapped the keg for the party.
Cô ấy đã mở vòi thùng bia cho bữa tiệc.
The bartender tapped the beer barrel.
Người pha chế đã mở vòi thùng bia.
Kết nối một thiết bị với (điện thoại) để có thể nghe lén cuộc trò chuyện.
Connect a device to (a telephone) so that conversation can be listened to secretly.
She tapped his phone to listen to his conversation.
Cô ấy đã kết nối điện thoại của anh ta để nghe cuộc trò chuyện của anh ta.
They tapped into the conversation to gather evidence discreetly.
Họ đã kết nối vào cuộc trò chuyện để thu thập bằng chứng một cách kín đáo.
She taps the wood to insert the screw.
Cô ấy đập vào gỗ để chen vít.
He taps the metal to make space for the bolt.
Anh ấy đập vào kim loại để tạo chỗ cho ốc vít.
She tapped her friend on the shoulder to get attention.
Cô ấy vỗ nhẹ vào vai bạn để thu hút sự chú ý.
He tapped the table with his fingers while waiting for the meeting.
Anh ta vỗ nhẹ vào bàn bằng ngón tay trong lúc chờ cuộc họp.
He tried to tap the famous football player from his team.
Anh ta cố gắng tìm cách tiếp cận cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ đội của mình.
The agent tapped the basketball star for a new endorsement deal.
Người đại diện tiếp cận ngôi sao bóng rổ để ký hợp đồng quảng cáo mới.
Kết hợp từ của Tap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tap away Vừa gõ | She tapped away on her phone, messaging friends on social media. Cô ấy vẫy nhẹ vào điện thoại, nhắn tin cho bạn bè trên mạng xã hội. |
Tap impatiently Vụt về | She tapped impatiently on her phone, waiting for a reply. Cô ấy vỗ nhịp nhạc một cách không kiên nhẫn trên điện thoại, đợi câu trả lời. |
Tap gently Vỗ nhẹ | She tapped gently on his shoulder to get his attention. Cô nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy. |
Tap home Tập trung ở nhà | She practices tap at home. Cô ấy tập nhảy ở nhà. |
Tap lightly Gõ nhẹ | She tap lightly on the table to get everyone's attention. Cô ấy vỗ nhẹ vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tap
On tap
Có sẵn/ Lúc nào cũng có
The latest news is on tap for everyone to access.
Tin tức mới nhất sẵn sàng cho mọi người truy cập.