Bản dịch của từ Taproom trong tiếng Việt

Taproom

Noun [U/C]

Taproom (Noun)

tˈæpɹum
tˈæpɹum
01

Một căn phòng có sẵn đồ uống có cồn, đặc biệt là bia; một quán bar trong một quán rượu hoặc khách sạn.

A room in which alcoholic drinks especially beer are available on tap a bar in a pub or hotel.

Ví dụ

The taproom at John's Pub offers a variety of craft beers.

Quán rượu tại quán John cung cấp nhiều loại bia thủ công.

The taproom in the hotel was lively with patrons enjoying drinks.

Quán rượu trong khách sạn rất sôi động với khách thưởng thức đồ uống.

The local taproom hosted a beer tasting event last weekend.

Quán rượu địa phương đã tổ chức sự kiện nếm bia cuối tuần qua.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taproom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taproom

Không có idiom phù hợp