Bản dịch của từ Signing trong tiếng Việt
Signing
Signing (Verb)
She is signing a petition for the environment.
Cô ấy đang ký tên vào một đơn yêu cầu về môi trường.
They are signing a birthday card for their friend.
Họ đang ký tên vào một thẻ sinh nhật cho bạn của họ.
He will be signing the marriage certificate tomorrow.
Anh ấy sẽ ký vào giấy chứng nhận kết hôn ngày mai.
Dạng động từ của Signing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signing |
Signing (Noun)
The signing of the petition showed strong community support.
Việc ký tên vào đơn yêu cầu thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ của cộng đồng.
Her signing on the contract sealed the business partnership.
Việc cô ký vào hợp đồng đã đóng dấu cho mối hợp tác kinh doanh.
The official signing ceremony marked the beginning of the project.
Buổi lễ ký kết chính thức đánh dấu sự bắt đầu của dự án.
The signing of the peace treaty was a historic moment.
Việc ký kết hòa ước là một khoảnh khắc lịch sử.
The celebrity's autograph signing event drew a large crowd.
Sự kiện ký tặng chữ ký của ngôi sao thu hút đông đảo khán giả.
The signing of the contract marked the beginning of the partnership.
Việc ký kết hợp đồng đánh dấu sự khởi đầu của mối hợp tác.
Dạng danh từ của Signing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Signing | Signings |
Họ từ
"Signing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động ký tên hoặc ký kết một văn bản. Trong ngữ cảnh pháp lý, "signing" thường dùng để chỉ việc chứng thực sự đồng ý hoặc xác nhận thông tin. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản viết có thể sử dụng "signing off", mang ý nghĩa phê duyệt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "signing" trong nhiều ngữ cảnh giao dịch hơn. Cả hai biến thể đều có sự tương đồng trong phát âm nhưng khác biệt về cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signing" có nguồn gốc từ động từ La tinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Trong tiếng Anh, "signing" xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả hành động ký kết hoặc xác nhận một tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm việc ký tên mà còn mở rộng ra các hành động tượng trưng mang tính chất pháp lý hoặc cam kết. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của chữ ký trong các giao dịch và hợp đồng.
Từ "signing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các văn bản pháp lý và quy trình xác nhận. Trong phần Viết, "signing" có thể được sử dụng khi diễn đạt về hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xảy ra khi thảo luận về các hoạt động như ký hợp đồng, văn bản pháp lý, hay sự kiện có tính chất chính thức như lễ ký kết, nơi việc ký tên có ý nghĩa lớn trong việc xác lập sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp