Bản dịch của từ Signing trong tiếng Việt

Signing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signing(Verb)

sˈɑɪniŋ
sˈɑɪnɪŋ
01

Viết tên của bạn lên một cái gì đó để cho thấy rằng bạn đồng ý với nó hoặc đó là sự thật.

To write your name on something to show that you agree with it or that it is true.

Ví dụ

Dạng động từ của Signing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Signed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Signed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Signs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Signing

Signing(Noun)

sˈɑɪniŋ
sˈɑɪnɪŋ
01

Tên của bạn do chính bạn viết, thường là trên tài liệu viết hoặc in.

Your name written by yourself usually on a written or printed document.

Ví dụ
02

Hành động ký kết một cái gì đó.

The act of signing something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Signing (Noun)

SingularPlural

Signing

Signings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ