Bản dịch của từ Signing trong tiếng Việt
Signing

Signing(Verb)
Dạng động từ của Signing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sign |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signing |
Signing(Noun)
Dạng danh từ của Signing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Signing | Signings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Signing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động ký tên hoặc ký kết một văn bản. Trong ngữ cảnh pháp lý, "signing" thường dùng để chỉ việc chứng thực sự đồng ý hoặc xác nhận thông tin. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản viết có thể sử dụng "signing off", mang ý nghĩa phê duyệt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "signing" trong nhiều ngữ cảnh giao dịch hơn. Cả hai biến thể đều có sự tương đồng trong phát âm nhưng khác biệt về cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signing" có nguồn gốc từ động từ La tinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Trong tiếng Anh, "signing" xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả hành động ký kết hoặc xác nhận một tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm việc ký tên mà còn mở rộng ra các hành động tượng trưng mang tính chất pháp lý hoặc cam kết. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của chữ ký trong các giao dịch và hợp đồng.
Từ "signing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các văn bản pháp lý và quy trình xác nhận. Trong phần Viết, "signing" có thể được sử dụng khi diễn đạt về hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xảy ra khi thảo luận về các hoạt động như ký hợp đồng, văn bản pháp lý, hay sự kiện có tính chất chính thức như lễ ký kết, nơi việc ký tên có ý nghĩa lớn trong việc xác lập sự đồng thuận.
Họ từ
"Signing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động ký tên hoặc ký kết một văn bản. Trong ngữ cảnh pháp lý, "signing" thường dùng để chỉ việc chứng thực sự đồng ý hoặc xác nhận thông tin. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản viết có thể sử dụng "signing off", mang ý nghĩa phê duyệt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "signing" trong nhiều ngữ cảnh giao dịch hơn. Cả hai biến thể đều có sự tương đồng trong phát âm nhưng khác biệt về cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signing" có nguồn gốc từ động từ La tinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Trong tiếng Anh, "signing" xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả hành động ký kết hoặc xác nhận một tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm việc ký tên mà còn mở rộng ra các hành động tượng trưng mang tính chất pháp lý hoặc cam kết. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của chữ ký trong các giao dịch và hợp đồng.
Từ "signing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các văn bản pháp lý và quy trình xác nhận. Trong phần Viết, "signing" có thể được sử dụng khi diễn đạt về hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xảy ra khi thảo luận về các hoạt động như ký hợp đồng, văn bản pháp lý, hay sự kiện có tính chất chính thức như lễ ký kết, nơi việc ký tên có ý nghĩa lớn trong việc xác lập sự đồng thuận.
