Bản dịch của từ Fay trong tiếng Việt
Fay
Noun [U/C]
Fay (Noun)
fˈei
fˈei
01
Bà tiên.
A fairy.
Ví dụ
The fay granted wishes to children in the village.
Fay đã ban ước muốn cho trẻ em trong làng.
The fay's wings shimmered in the moonlight.
Cánh của fay lấp lánh dưới ánh trăng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fay
Không có idiom phù hợp