Bản dịch của từ Fay trong tiếng Việt
Fay
Fay (Noun)
Bà tiên.
A fairy.
The fay granted wishes to children in the village.
Fay đã ban ước muốn cho trẻ em trong làng.
The fay's wings shimmered in the moonlight.
Cánh của fay lấp lánh dưới ánh trăng.
Legends speak of a mischievous fay who played pranks.
Truyền thuyết kể về một fay tinh nghịch chơi trò đùa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fay cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fay" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là một loại cỏ hoặc cây nhỏ, thường được dùng để chỉ những loài cây có khả năng sinh trưởng trong điều kiện khô cằn. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này không phổ biến và thường mang ý nghĩa chuyên môn trong nông nghiệp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp của nó, từ này thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata," có nghĩa là "định mệnh" hay "số phận." Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa trong quá trình dịch chuyển sang tiếng Anh cổ và sau đó là tiếng Anh hiện đại, nơi nó thường được liên kết với những sinh vật huyền bí, như tiên nữ và các thực thể huyền thoại. Mối liên hệ giữa khái niệm định mệnh và hình ảnh của các sinh vật này phản ánh niềm tin cổ xưa về sự chi phối của các thế lực siêu nhiên đối với cuộc sống con người.
Từ "fay" là một thuật ngữ không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "fay" có thể được sử dụng trong văn học hoặc văn hóa dân gian, thường đề cập đến một loại sinh vật huyền bí hoặc thần tiên. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này vẫn hạn chế và thường liên quan đến các tình huống nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp