Bản dịch của từ Fearlessness trong tiếng Việt
Fearlessness

Fearlessness (Noun)
Phẩm chất của sự không sợ hãi.
The quality of being fearless.
Her fearlessness inspired others to speak out against social injustice.
Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác lên tiếng chống lại bất công xã hội.
Many people do not show fearlessness in facing social challenges.
Nhiều người không thể hiện sự không sợ hãi khi đối mặt với thách thức xã hội.
Is fearlessness necessary for effective leadership in social movements?
Liệu sự không sợ hãi có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?
Dạng danh từ của Fearlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fearlessness | - |
Họ từ
"Fearlessness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất không có sự sợ hãi, thường được liên kết với lòng dũng cảm và quyết tâm. Từ này xuất phát từ động từ "fear" (sợ hãi) và tiền tố "less", nghĩa là không có hoặc thiếu. Trong khi cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "fearlessness" với cùng một nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ nhấn mạnh âm "r" trong khi Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Từ "fearlessness" bắt nguồn từ tiếng Latin "frīgēre", mang ý nghĩa ban đầu là "lạnh lùng" hay "không sợ hãi". Tiền tố "fear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēar", cũng chỉ cảm giác sợ hãi. Khi kết hợp với hậu tố "-lessness", diễn tả sự thiếu vắng hoặc không có, từ này phản ánh trạng thái không sợ. Lịch sử sử dụng từ cho thấy sự chuyển hóa từ một khái niệm về cảm xúc tiêu cực sang việc ca ngợi tính cách dũng cảm và kiên cường.
Từ "fearlessness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, nghị lực và động lực cá nhân. Trong các bối cảnh rộng hơn, "fearlessness" thường được sử dụng để mô tả tính cách của những cá nhân dũng cảm trong các tình huống nguy hiểm hoặc bất trắc, ví dụ như trong thể thao mạo hiểm, quân đội, hoặc các hoạt động xã hội khuyến khích sự đổi mới và dám chấp nhận rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp