Bản dịch của từ Fearlessness trong tiếng Việt

Fearlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearlessness (Noun)

fˈiɹlɪsnɛs
fˈiɹlɪsnɛs
01

Phẩm chất của sự không sợ hãi.

The quality of being fearless.

Ví dụ

Her fearlessness inspired others to speak out against social injustice.

Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác lên tiếng chống lại bất công xã hội.

Many people do not show fearlessness in facing social challenges.

Nhiều người không thể hiện sự không sợ hãi khi đối mặt với thách thức xã hội.

Is fearlessness necessary for effective leadership in social movements?

Liệu sự không sợ hãi có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?

Dạng danh từ của Fearlessness (Noun)

SingularPlural

Fearlessness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fearlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fearlessness

Không có idiom phù hợp