Bản dịch của từ Featherless trong tiếng Việt
Featherless

Featherless (Adjective)
Thiếu lông.
Lacking feathers.
The bald eagle is a majestic featherless bird.
Đại bàng đầu trọc là một loài chim lớn không lông.
In ancient times, the featherless chickens were considered odd.
Trong thời cổ đại, gà không lông được coi là kỳ lạ.
The featherless costume made the dancer stand out on stage.
Bộ trang phục không lông khiến vũ công nổi bật trên sân khấu.
Dạng tính từ của Featherless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Featherless Không lông | More featherless Không lông | Most featherless Gần như không lông |
Từ "featherless" được định nghĩa là trạng thái không có lông vũ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loài chim, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc di truyền học, liên quan đến sự biến đổi của gene. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ "featherless", nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu nghiên cứu về sự phát triển của động vật.
Từ "featherless" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "feather" (lông vũ) và hậu tố "less" (không có). Tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong khi "feather" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "faiþra" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "pennifer" (mang lông vũ). Khái niệm "featherless" đã được sử dụng trong văn cảnh mô tả những động vật không có lông vũ, từ đó phản ánh sự thiếu vắng một yếu tố thiết yếu trong sinh lý hoặc đặc điểm ngoại hình của chúng.
Từ "featherless" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như động vật học hoặc công nghệ sinh học. Ngoài ra, "featherless" thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, như trong nghiên cứu về gà không lông, diễn ra chủ yếu trong các tình huống nghiên cứu khoa học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp