Bản dịch của từ Featherless trong tiếng Việt

Featherless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Featherless (Adjective)

fˈɛðɚləs
fˈɛðɚləs
01

Thiếu lông.

Lacking feathers.

Ví dụ

The bald eagle is a majestic featherless bird.

Đại bàng đầu trọc là một loài chim lớn không lông.

In ancient times, the featherless chickens were considered odd.

Trong thời cổ đại, gà không lông được coi là kỳ lạ.

The featherless costume made the dancer stand out on stage.

Bộ trang phục không lông khiến vũ công nổi bật trên sân khấu.

Dạng tính từ của Featherless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Featherless

Không lông

More featherless

Không lông

Most featherless

Gần như không lông

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/featherless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Featherless

Không có idiom phù hợp