Bản dịch của từ Feathery trong tiếng Việt
Feathery
Adjective
Feathery (Adjective)
fˈɛðɚi
fˈɛðəɹi
01
Có, được bao phủ bởi, hoặc giống như lông vũ.
Having, covered with, or resembling feathers.
Ví dụ
The feathery costumes at the carnival parade were stunning.
Những bộ trang phục lông vũ tại lễ hội rất đẹp mắt.
Her feathery hair accessory matched her elegant evening gown perfectly.
Phụ kiện tóc lông vũ của cô ấy phối hợp hoàn hảo với chiếc váy dạ hội thanh lịch của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feathery
Không có idiom phù hợp