Bản dịch của từ Feathery trong tiếng Việt
Feathery
Feathery (Adjective)
Có, được bao phủ bởi, hoặc giống như lông vũ.
Having, covered with, or resembling feathers.
The feathery costumes at the carnival parade were stunning.
Những bộ trang phục lông vũ tại lễ hội rất đẹp mắt.
Her feathery hair accessory matched her elegant evening gown perfectly.
Phụ kiện tóc lông vũ của cô ấy phối hợp hoàn hảo với chiếc váy dạ hội thanh lịch của mình.
The socialite wore a feathery boa to the charity gala event.
Người nổi tiếng xã hội đã mặc một chiếc boa lông vũ tới sự kiện gây quỹ.
Họ từ
Từ "feathery" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những vật có đặc điểm giống như lông vũ, thường mềm mại và nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ít được nhấn mạnh hơn. "Feathery" thường được sử dụng để mô tả hình dáng hoặc kết cấu của các đối tượng như thực vật, động vật hoặc đồ vật, mang trong mình sự nhẹ nhàng và thanh thoát.
Từ "feathery" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fether", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *feþra, và liên quan đến tiếng Latin "pluma", cả hai đều chỉ đến lông vũ. Tính từ này mô tả tính chất nhẹ nhàng, mềm mại của các vật thể giống như lông vũ. Qua thời gian, "feathery" không chỉ gắn liền với hình dáng mà còn thể hiện cảm giác dịu dàng và thanh nhã, nâng cao giá trị thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "feathery" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mô tả các đặc điểm của tự nhiên hoặc sự vật. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về sinh vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, "feathery" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật khi mô tả các tác phẩm có chất liệu nhẹ nhàng, hoặc trong văn chương khi miêu tả các cảm xúc mềm mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp