Bản dịch của từ Felonry trong tiếng Việt

Felonry

Noun [U/C]

Felonry (Noun)

fˈɛlnɹi
fˈɛlnɹi
01

Người bị kết án và người từng bị kết án được coi là một tầng lớp xã hội.

Convicts and exconvicts regarded as a social class.

Ví dụ

Felonry often faces discrimination in job markets across the United States.

Felonry thường gặp sự phân biệt trong thị trường việc làm ở Hoa Kỳ.

Many believe that felonry should receive more support from society.

Nhiều người tin rằng felonry nên nhận được nhiều hỗ trợ từ xã hội.

How can we help individuals from felonry reintegrate into society?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp những người từ felonry tái hòa nhập vào xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Felonry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felonry

Không có idiom phù hợp