Bản dịch của từ Felonry trong tiếng Việt
Felonry
Felonry (Noun)
Người bị kết án và người từng bị kết án được coi là một tầng lớp xã hội.
Convicts and exconvicts regarded as a social class.
Felonry often faces discrimination in job markets across the United States.
Felonry thường gặp sự phân biệt trong thị trường việc làm ở Hoa Kỳ.
Many believe that felonry should receive more support from society.
Nhiều người tin rằng felonry nên nhận được nhiều hỗ trợ từ xã hội.
How can we help individuals from felonry reintegrate into society?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp những người từ felonry tái hòa nhập vào xã hội?
Felonry là một thuật ngữ pháp lý chỉ một trạng thái hoặc tình huống liên quan đến những tội phạm nghiêm trọng, tức là những hành vi vi phạm pháp luật được coi là tội ác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật hình sự để phân loại các mức độ nặng của tội phạm. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và có thể không phổ biến như các từ tương tự khác. Ở cả Anh và Mỹ, felonry không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý trong khuôn khổ hệ thống tố tụng hình sự.
Từ "felonry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felonia", có nghĩa là tội ác hoặc hành vi xấu. "Felon" là từ chỉ người phạm tội nghiêm trọng, xuất phát từ "felo", chỉ kẻ ác. Trong lịch sử, "felonry" ám chỉ một nơi hay trạng thái mà tội ác, đặc biệt là các tội ác hình sự nghiêm trọng, diễn ra. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tính trạng của hành vi phạm tội, phản ánh sự nghiêm trọng của những hành vi vi phạm pháp luật trong xã hội.
Thuật ngữ "felonry" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó mang tính chuyên ngành cao về pháp lý và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "felonry" có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến luật hình sự, nghiên cứu tội phạm, hay thảo luận về những khía cạnh hình sự của xã hội. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các hành vi phạm tội nặng hoặc phạm nhân, mang tính chất học thuật và nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp