Bản dịch của từ Feme-covert trong tiếng Việt

Feme-covert

Noun [U/C]Adjective

Feme-covert (Noun)

fˈimvˌoʊkɚt
fˈimvˌoʊkɚt
01

Một thuật ngữ cổ xưa để chỉ một người phụ nữ đã có gia đình, dưới sự che chở của chồng cô ấy

An archaic term for a married woman under the coverture of her husband

Ví dụ

In the past, a feme-covert had limited legal rights in society.

Trong quá khứ, một feme-covert có quyền hợp pháp hạn chế trong xã hội.

A feme-covert cannot own property without her husband's consent.

Một feme-covert không thể sở hữu tài sản mà không có sự đồng ý của chồng.

Was the feme-covert treated fairly in 19th century America?

Liệu feme-covert có được đối xử công bằng ở Mỹ thế kỷ 19 không?

Feme-covert (Adjective)

fˈimvˌoʊkɚt
fˈimvˌoʊkɚt
01

Có tư cách là một phụ nữ bí mật; đã cưới

Having the status of a feme covert married

Ví dụ

In 2022, Jane was considered a feme covert after her marriage.

Năm 2022, Jane được coi là một feme covert sau khi kết hôn.

Mary is not a feme covert; she values her independence.

Mary không phải là một feme covert; cô ấy coi trọng sự độc lập.

Is Sarah a feme covert in her recent marriage?

Sarah có phải là một feme covert trong cuộc hôn nhân gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feme-covert

Không có idiom phù hợp