Bản dịch của từ Feme covert trong tiếng Việt

Feme covert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feme covert (Noun)

fɛm kˈʌvəɹt
fɛm kˈʌvəɹt
01

Một người phụ nữ đã có chồng.

A married woman.

Ví dụ

In the past, feme coverts had limited legal rights.

Trong quá khứ, phụ nữ đã kết hôn có quyền pháp lý hạn chế.

The status of a feme covert changed over time.

Tình trạng của phụ nữ đã kết hôn thay đổi theo thời gian.

A feme covert was considered under the authority of her husband.

Một phụ nữ đã kết hôn được coi là dưới quyền lực của chồng cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feme covert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feme covert

Không có idiom phù hợp