Bản dịch của từ Feme covert trong tiếng Việt
Feme covert

Feme covert (Noun)
Một người phụ nữ đã có chồng.
A married woman.
In the past, feme coverts had limited legal rights.
Trong quá khứ, phụ nữ đã kết hôn có quyền pháp lý hạn chế.
The status of a feme covert changed over time.
Tình trạng của phụ nữ đã kết hôn thay đổi theo thời gian.
A feme covert was considered under the authority of her husband.
Một phụ nữ đã kết hôn được coi là dưới quyền lực của chồng cô.
"Feme covert" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn, trong đó quyền lợi và tài sản của cô ta về cơ bản thuộc về chồng. Trong bối cảnh pháp luật, "feme covert" thường được nhắc đến khi xem xét quyền sở hữu của phụ nữ trong thời kỳ trước thế kỷ 19, khi mà luật pháp thường không công nhận quyền độc lập về tài sản của họ. Thuật ngữ này hiện nay ít được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại.
Thuật ngữ "feme covert" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "femme couverte", có nghĩa là "người phụ nữ đã kết hôn". Cụm từ này từ thế kỷ 14 đề cập đến tình trạng pháp lý của phụ nữ trong chế độ hôn nhân, nơi họ bị coi là một phần của chồng và mất quyền sở hữu độc lập. Kết nối với nghĩa hiện tại, "feme covert" phản ánh những vấn đề về quyền và bản sắc giới, đồng thời nhấn mạnh sự chuyển biến trong nhận thức xã hội về phụ nữ qua các thời kỳ.
Thuật ngữ "feme covert" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh lịch sử và pháp lý, thường không phổ biến trong các bài thi hiện tại. Nó mô tả người phụ nữ đã kết hôn trong hệ thống pháp luật trung cổ, nơi người phụ nữ mất quyền năng pháp lý riêng. Do đó, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thuộc lĩnh vực lịch sử, luật học và giới, cũng như trong các tác phẩm văn học mô tả xã hội thời kỳ đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp