Bản dịch của từ Fenceless trong tiếng Việt
Fenceless

Fenceless (Adjective)
Không có hàng rào hoặc hàng rào.
Without fences or a fence.
The fenceless park allows children to play freely and safely.
Công viên không hàng rào cho phép trẻ em chơi tự do và an toàn.
Many fenceless areas can lead to safety concerns in cities.
Nhiều khu vực không hàng rào có thể dẫn đến lo ngại về an toàn trong thành phố.
Are there any fenceless neighborhoods in New York City?
Có khu vực nào không hàng rào ở New York không?
Từ "fenceless" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không có hàng rào, tức là không bị ngăn cách hoặc bảo vệ bởi một hàng rào vật lý nào. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những khu vực mở, dễ tiếp cận, hoặc mô tả trạng thái của một người hoặc vật không có sự bảo vệ. "Fenceless" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về viết lẫn phát âm, và thường được áp dụng trong các bối cảnh văn học hoặc miêu tả phong cảnh.
Từ "fenceless" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fence" (hàng rào) và hậu tố "-less" (không có). "Fence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fentia", có nghĩa là hàng rào hay ngăn cách, từ động từ "fendere" nghĩa là bảo vệ hoặc ngăn chặn. "Fenceless" chỉ tình trạng không có hàng rào bảo vệ, biểu trưng cho sự dễ bị tổn thương, thiếu an toàn trong ngữ cảnh hiện đại. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên quan giữa bảo vệ và sự dễ tổn thương trong cuộc sống xã hội.
Từ "fenceless" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống cụ thể, nó thường được sử dụng để mô tả một không gian rộng lớn, không có hàng rào hoặc giới hạn về vật lý, như trong các tác phẩm văn học hoặc tranh luận về tự do cá nhân. Sự hiếm gặp trong ngữ cảnh hàng ngày cũng làm cho từ này ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.