Bản dịch của từ Fenceless trong tiếng Việt

Fenceless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fenceless (Adjective)

01

Không có hàng rào hoặc hàng rào.

Without fences or a fence.

Ví dụ

The fenceless park allows children to play freely and safely.

Công viên không hàng rào cho phép trẻ em chơi tự do và an toàn.

Many fenceless areas can lead to safety concerns in cities.

Nhiều khu vực không hàng rào có thể dẫn đến lo ngại về an toàn trong thành phố.

Are there any fenceless neighborhoods in New York City?

Có khu vực nào không hàng rào ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fenceless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fenceless

Không có idiom phù hợp