Bản dịch của từ Fervently trong tiếng Việt
Fervently

Fervently (Adverb)
Một cách nhiệt thành.
In a fervent manner.
She fervently supports local charities in her community every weekend.
Cô ấy nhiệt tình ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
He does not fervently believe in social media's positive impact on society.
Anh ấy không nhiệt tình tin vào tác động tích cực của mạng xã hội đối với xã hội.
Do you fervently advocate for social justice in your discussions?
Bạn có nhiệt tình ủng hộ công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "fervently" được sử dụng để miêu tả một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, nhiệt huyết hoặc say mê trong hành động hoặc suy nghĩ. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "fervens", có nghĩa là "sôi sục". Trong tiếng Anh, cách sử dụng của "fervently" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; cả hai đều dùng từ này để chỉ sự đam mê mạnh mẽ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "fervently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferventem", nghĩa là "sôi sục" hoặc "nóng bỏng", xuất phát từ động từ "fervere", có nghĩa là "nấu chảy" hoặc "sôi lên". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ sự nhiệt huyết, đam mê. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái vật lý sang cảm xúc con người, nhấn mạnh sự mãnh liệt trong cảm xúc và thái độ.
Từ "fervently" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu biểu đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự nhiệt thành. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc đặc điểm nhân vật. Ở khía cạnh khác, "fervently" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự đam mê, như trong các bài phát biểu, văn bản văn học, hoặc trong các cuộc thảo luận về lý tưởng và mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp