Bản dịch của từ Fervently trong tiếng Việt

Fervently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fervently (Adverb)

fˈɝvntli
fˈɝɹvntli
01

Một cách nhiệt thành.

In a fervent manner.

Ví dụ

She fervently supports local charities in her community every weekend.

Cô ấy nhiệt tình ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.

He does not fervently believe in social media's positive impact on society.

Anh ấy không nhiệt tình tin vào tác động tích cực của mạng xã hội đối với xã hội.

Do you fervently advocate for social justice in your discussions?

Bạn có nhiệt tình ủng hộ công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fervently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervently

Không có idiom phù hợp