Bản dịch của từ Fervourless trong tiếng Việt

Fervourless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fervourless (Adjective)

01

Không nhiệt tình.

Without fervour.

Ví dụ

Her speech was fervourless and failed to captivate the audience.

Bài phát biểu của cô ấy không có sự nhiệt huyết và không thu hút được khán giả.

The fervourless protest lacked the passion needed to bring about change.

Cuộc biểu tình thiếu sự nhiệt huyết không đủ đam mê để tạo ra sự thay đổi.

Was the fervourless response to the social issue due to apathy or fear?

Phản ứng thiếu nhiệt huyết đối với vấn đề xã hội có phải do sự lãnh đạm hay sợ hãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fervourless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervourless

Không có idiom phù hợp