Bản dịch của từ Fescue trong tiếng Việt

Fescue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fescue (Noun)

fˈɛskju
fˈɛskju
01

Bất kỳ loại cỏ lá hẹp nào.

Any of a number of narrowleaved grasses.

Ví dụ

Fescue grass is often used in community parks for its durability.

Cỏ fescue thường được sử dụng trong các công viên cộng đồng vì độ bền.

Many people do not know about fescue grass benefits in landscaping.

Nhiều người không biết về lợi ích của cỏ fescue trong cảnh quan.

Is fescue grass suitable for urban social spaces like gardens?

Cỏ fescue có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị như vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fescue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fescue

Không có idiom phù hợp