Bản dịch của từ Fescue trong tiếng Việt
Fescue

Fescue (Noun)
Bất kỳ loại cỏ lá hẹp nào.
Any of a number of narrowleaved grasses.
Fescue grass is often used in community parks for its durability.
Cỏ fescue thường được sử dụng trong các công viên cộng đồng vì độ bền.
Many people do not know about fescue grass benefits in landscaping.
Nhiều người không biết về lợi ích của cỏ fescue trong cảnh quan.
Is fescue grass suitable for urban social spaces like gardens?
Cỏ fescue có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị như vườn không?
Fescue (tên khoa học: Festuca) là một chi thực vật thuộc họ Poaceae, bao gồm nhiều loài cỏ thích hợp cho môi trường ẩm ướt và châu Á. Fescue thường được trồng để cải thiện đất, giữ nước và làm thức ăn cho gia súc. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, song trong ngữ cảnh sử dụng, tại Anh, fescue thường được liên kết với các hoạt động nông nghiệp hơn, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh chăm sóc sân cỏ và cảnh quan.
Từ "fescue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festuca", nghĩa là "cọng cỏ nhỏ", ám chỉ đến loại cỏ ngắn và mềm. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật thuộc họ cỏ, đặc biệt những loại cỏ có độ cứng và sức sống cao, thường được dùng trong chăn nuôi gia súc và trang trí cảnh quan. Ý nghĩa hiện tại của "fescue" vẫn giữ nguyên liên quan đến các loại cỏ này, phản ánh đặc điểm sinh học ban đầu trong tên gọi.
Từ "fescue" thường xuất hiện không đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và sinh học, đặc biệt trong việc mô tả các loại cỏ. Trong các ngữ cảnh khác, từ "fescue" thường được sử dụng để thảo luận về các giống thực vật trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc nông nghiệp, nhất là khi nói về sự thích ứng của thực vật với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp