Bản dịch của từ Feudally trong tiếng Việt
Feudally

Feudally (Adverb)
Theo kiểu phong kiến.
In a feudal manner.
The village operated feudally, with lords controlling land and peasants.
Ngôi làng hoạt động theo cách phong kiến, với các lãnh chúa kiểm soát đất đai và nông dân.
They do not live feudally like their ancestors did in the past.
Họ không sống theo cách phong kiến như tổ tiên của họ đã từng.
Did the community function feudally during the 18th century in Europe?
Cộng đồng có hoạt động theo cách phong kiến vào thế kỷ 18 ở châu Âu không?
Họ từ
Từ "feudally" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "feudal", liên quan đến hệ thống phong kiến an cư và tổ chức xã hội đặc trưng cho châu Âu Trung cổ. "Feudally" thường mô tả các hoạt động, quyền lợi hoặc nghĩa vụ diễn ra theo cách thức phong kiến, nhấn mạnh sự phân chia quyền lực và tài sản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "feudally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feudum", có nghĩa là "tài sản" hoặc "quyền sở hữu". Tiếng Latin này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "feodal" và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt liên quan đến hệ thống phong kiến. Trong bối cảnh hiện đại, "feudally" đề cập đến các khía cạnh hoặc tính chất của một xã hội phong kiến, thể hiện các mối quan hệ quyền lực và nghĩa vụ giữa các lãnh chúa và thần dân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc xã hội và kinh tế thời kỳ Trung cổ.
Từ "feudally" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến bối cảnh lịch sử, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hệ thống phong kiến và các mối quan hệ quyền lực trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết và nghiên cứu văn hóa, lịch sử liên quan đến sự phân tầng xã hội và đặc quyền của các tầng lớp trong chế độ phong kiến.