Bản dịch của từ Feudally trong tiếng Việt

Feudally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feudally (Adverb)

fjˈudlli
fjˈudlli
01

Theo kiểu phong kiến.

In a feudal manner.

Ví dụ

The village operated feudally, with lords controlling land and peasants.

Ngôi làng hoạt động theo cách phong kiến, với các lãnh chúa kiểm soát đất đai và nông dân.

They do not live feudally like their ancestors did in the past.

Họ không sống theo cách phong kiến như tổ tiên của họ đã từng.

Did the community function feudally during the 18th century in Europe?

Cộng đồng có hoạt động theo cách phong kiến vào thế kỷ 18 ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feudally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feudally

Không có idiom phù hợp