Bản dịch của từ Fiancee trong tiếng Việt
Fiancee

Fiancee (Noun)
Một người phụ nữ đã đính hôn.
A woman who is engaged to be married.
My fiancee is planning our wedding.
Bạn gái tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới của chúng tôi.
He doesn't want to introduce his fiancee to his parents yet.
Anh ấy không muốn giới thiệu bạn gái của mình với bố mẹ anh ấy.
Is your fiancee from the same town as you?
Bạn gái của bạn có đến từ cùng một thị trấn như bạn không?
Dạng danh từ của Fiancee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiancée | Fiancées |
Họ từ
Từ "fiancée" (phụ nữ) chỉ một người phụ nữ đã đính hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "fiancer" mang nghĩa là "đính hôn". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm và viết, và nghĩa của từ cũng không thay đổi. Việc sử dụng từ này thường đi kèm với các nghi thức hôn nhân hoặc các cuộc thảo luận về mối quan hệ tình cảm chính thức.
Từ "fiancée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "fiancer" nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đính hôn", bắt nguồn từ gốc Latin "fidere", nghĩa là "tin tưởng". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, ám chỉ đến một người phụ nữ đã được đính hôn. Việc sử dụng từ này phản ánh những giá trị xã hội về sự cam kết và kết nối trong mối quan hệ hôn nhân, tiếp tục khẳng định vai trò của sự tin tưởng trong tình yêu.
Từ "fiancee" không chỉ xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS mà còn phổ biến trong العديد من السياقات الحياتية. Trong phần nghe và nói của IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hay sự chuẩn bị cho hôn nhân, thể hiện mức độ thân thiết và cam kết. Trong ngữ cảnh văn học và xã hội, "fiancee" thường liên quan đến những chủ đề như tình yêu, hôn nhân, và giá trị văn hóa của các mối quan hệ. Điều này cho thấy sự phổ biến của từ này trong cả ngôn ngữ hằng ngày và các tình huống trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp