Bản dịch của từ Fibrous trong tiếng Việt
Fibrous

Fibrous (Adjective)
Bao gồm hoặc đặc trưng bởi sợi.
Consisting of or characterized by fibres.
The fibrous structure of community bonds strengthens social ties among residents.
Cấu trúc có sợi của các mối quan hệ cộng đồng làm mạnh mẽ mối liên kết xã hội.
Many people do not appreciate the fibrous nature of social networks.
Nhiều người không đánh giá cao bản chất có sợi của mạng xã hội.
Is the fibrous aspect of friendships important in social interactions?
Khía cạnh có sợi của tình bạn có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Dạng tính từ của Fibrous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fibrous Sợi | More fibrous Nhiều sợi hơn | Most fibrous Sợi nhiều nhất |
Họ từ
"Fibrous" là một tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến sợi hoặc cấu trúc giống sợi. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, vật liệu học, và dinh dưỡng để chỉ các chất có cấu trúc dạng sợi, ví dụ như mô liên kết hay thực phẩm giàu chất xơ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được sử dụng khác nhau, phản ánh cách thức ứng dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "fibrous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fibra", có nghĩa là "sợi". Trải qua thời gian, từ này đã vào tiếng Pháp cổ là "fibre" trước khi được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sự phát triển ý nghĩa của "fibrous" liên quan chặt chẽ đến cấu trúc sợi, thường chỉ đặc tính của các chất liệu hoặc mô có tính chất bền, dẻo và dễ uốn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc cơ thể sinh học có cấu trúc sợi rõ ràng.
Từ "fibrous" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng, liên quan đến cấu trúc của mô và thực phẩm. Trong các tình huống hằng ngày, "fibrous" được nhắc đến khi thảo luận về lợi ích sức khỏe của thực phẩm chứa chất xơ, như rau củ và ngũ cốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp