Bản dịch của từ Fibrous trong tiếng Việt

Fibrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibrous (Adjective)

fˈaɪbɹəs
fˈaɪbɹəs
01

Bao gồm hoặc đặc trưng bởi sợi.

Consisting of or characterized by fibres.

Ví dụ

The fibrous structure of community bonds strengthens social ties among residents.

Cấu trúc có sợi của các mối quan hệ cộng đồng làm mạnh mẽ mối liên kết xã hội.

Many people do not appreciate the fibrous nature of social networks.

Nhiều người không đánh giá cao bản chất có sợi của mạng xã hội.

Is the fibrous aspect of friendships important in social interactions?

Khía cạnh có sợi của tình bạn có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Dạng tính từ của Fibrous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fibrous

Sợi

More fibrous

Nhiều sợi hơn

Most fibrous

Sợi nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibrous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.