Bản dịch của từ Fiche trong tiếng Việt
Fiche

Fiche (Noun)
Một vi phim.
A microfiche.
The library has many fiche on social issues like poverty.
Thư viện có nhiều fiche về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
There are no fiche available about recent social studies.
Không có fiche nào về các nghiên cứu xã hội gần đây.
Do you think fiche can help in social research?
Bạn có nghĩ rằng fiche có thể giúp trong nghiên cứu xã hội không?
Từ "fiche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ một loại thẻ hoặc bản ghi thông tin, thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thư viện hoặc quản lý thông tin. British English và American English sử dụng "fiche" theo cách tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lưu trữ điện tử.
Từ "fiche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "fiche" có nghĩa là "gắn" hoặc "dán". Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "figere", có nghĩa là "gắn chặt". Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ những ứng dụng trong ghi chép và lưu trữ thông tin, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ về một kiểu tài liệu hoặc thẻ thông tin. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào việc tổ chức và hệ thống hóa thông tin.
Từ "fiche" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và quản lý thông tin, thường đề cập đến một tờ giấy hoặc thẻ đựng thông tin cụ thể. Trong các tình huống khác, "fiche" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lưu trữ dữ liệu hoặc tài liệu, như hồ sơ học sinh hoặc thông tin sản phẩm.