Bản dịch của từ Fiche trong tiếng Việt

Fiche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiche (Noun)

fiʃ
fiʃ
01

Một vi phim.

A microfiche.

Ví dụ

The library has many fiche on social issues like poverty.

Thư viện có nhiều fiche về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

There are no fiche available about recent social studies.

Không có fiche nào về các nghiên cứu xã hội gần đây.

Do you think fiche can help in social research?

Bạn có nghĩ rằng fiche có thể giúp trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiche

Không có idiom phù hợp