Bản dịch của từ Field of battle trong tiếng Việt
Field of battle
Field of battle (Noun)
The park became a field of battle for community protests last year.
Công viên đã trở thành một chiến trường cho các cuộc biểu tình cộng đồng năm ngoái.
The field of battle is not safe for peaceful discussions.
Chiến trường không an toàn cho các cuộc thảo luận hòa bình.
Is the city park a field of battle for social issues?
Có phải công viên thành phố là một chiến trường cho các vấn đề xã hội không?
Field of battle (Phrase)
The park became a field of battle during the community protest last week.
Công viên đã trở thành một chiến trường trong cuộc biểu tình cộng đồng tuần trước.
The neighborhood is not a field of battle for social issues anymore.
Khu phố không còn là một chiến trường cho các vấn đề xã hội nữa.
Is the local school a field of battle for social justice?
Trường học địa phương có phải là một chiến trường cho công lý xã hội không?
"Field of battle" là một thuật ngữ chỉ địa điểm nơi diễn ra các hoạt động quân sự, thường gắn liền với những cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn chương và lịch sử để mô tả không gian nơi mà quân đội đối đầu trực tiếp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể gợi lên những hình ảnh và cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử của từng khu vực.
Cụm từ "field of battle" xuất phát từ tiếng Latinh "ager" có nghĩa là "cánh đồng" và "battalia" từ tiếng Ý cổ, chỉ việc chiến đấu. Lịch sử phát triển từ thế kỷ trung cổ, nơi các trận đánh thường diễn ra tại các cánh đồng mở. Hiện nay, "field of battle" không chỉ ám chỉ địa điểm cụ thể mà còn biểu thị cho các cuộc xung đột, cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực, từ quân sự đến kinh doanh và chính trị.
Cụm từ "field of battle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề lịch sử, quân sự hoặc trong các tác phẩm văn học mang tính chiến tranh. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích các cuộc chiến, chiến lược quân sự, và các khía cạnh tâm lý liên quan đến chiến tranh. Sự xuất hiện của cụm từ này thường tập trung vào văn phong trang trọng trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp