Bản dịch của từ Field of battle trong tiếng Việt

Field of battle

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field of battle (Noun)

fˈild ˈʌv bˈætəl
fˈild ˈʌv bˈætəl
01

Nơi diễn ra một trận chiến.

A place where a battle is fought.

Ví dụ

The park became a field of battle for community protests last year.

Công viên đã trở thành một chiến trường cho các cuộc biểu tình cộng đồng năm ngoái.

The field of battle is not safe for peaceful discussions.

Chiến trường không an toàn cho các cuộc thảo luận hòa bình.

Is the city park a field of battle for social issues?

Có phải công viên thành phố là một chiến trường cho các vấn đề xã hội không?

Field of battle (Phrase)

fˈild ˈʌv bˈætəl
fˈild ˈʌv bˈætəl
01

Nơi diễn ra trận chiến.

A place where a battle takes place.

Ví dụ

The park became a field of battle during the community protest last week.

Công viên đã trở thành một chiến trường trong cuộc biểu tình cộng đồng tuần trước.

The neighborhood is not a field of battle for social issues anymore.

Khu phố không còn là một chiến trường cho các vấn đề xã hội nữa.

Is the local school a field of battle for social justice?

Trường học địa phương có phải là một chiến trường cho công lý xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Field of battle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field of battle

Không có idiom phù hợp