Bản dịch của từ Fighting spirits trong tiếng Việt

Fighting spirits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting spirits (Noun)

fˈaɪtɨŋ spˈɪɹɨts
fˈaɪtɨŋ spˈɪɹɨts
01

Tinh thần chiến đấu.

Plural of fighting spirit.

Ví dụ

The community showed strong fighting spirits during the charity event last year.

Cộng đồng đã thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Many people do not have fighting spirits in difficult social situations.

Nhiều người không có tinh thần chiến đấu trong những tình huống xã hội khó khăn.

Do you believe fighting spirits can change social outcomes for the better?

Bạn có tin rằng tinh thần chiến đấu có thể thay đổi kết quả xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighting spirits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting spirits

Không có idiom phù hợp