Bản dịch của từ Fighting spirits trong tiếng Việt
Fighting spirits

Fighting spirits (Noun)
Tinh thần chiến đấu.
Plural of fighting spirit.
The community showed strong fighting spirits during the charity event last year.
Cộng đồng đã thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Many people do not have fighting spirits in difficult social situations.
Nhiều người không có tinh thần chiến đấu trong những tình huống xã hội khó khăn.
Do you believe fighting spirits can change social outcomes for the better?
Bạn có tin rằng tinh thần chiến đấu có thể thay đổi kết quả xã hội tốt hơn không?
Khái niệm "fighting spirits" thường chỉ tinh thần quyết tâm, không khuất phục và khát vọng chiến đấu trong những hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ tích cực của cá nhân hoặc tập thể trong việc vượt qua thử thách. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fighting spirit" thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh thể thao và các hoạt động cần sự quyết liệt trong cả hai phiên bản.
Cụm từ "fighting spirits" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fighting" là động từ phân từ của "fight", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fihtan", mang nghĩa đánh nhau, tranh đấu; và "spirits" là danh từ số nhiều của "spirit", xuất phát từ tiếng Latinh "spiritus", nghĩa là linh hồn, tinh thần. Cảm hứng từ khái niệm tinh thần mạnh mẽ, "fighting spirits" chỉ sức mạnh ý chí và khát vọng chiến đấu trong những hoàn cảnh khó khăn, thể hiện tinh thần kiên trì và sự cống hiến.
Cụm từ "fighting spirits" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi bàn luận về chủ đề thể thao, tinh thần đồng đội, và sự kiên trì. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn thể thao, bài viết về phát triển cá nhân, hoặc các chương trình truyền hình về động lực. Nó thể hiện tinh thần chiến đấu và khát khao vượt qua khó khăn, thường được nhấn mạnh trong giáo dục và phát triển nhân cách.