Bản dịch của từ Filiform trong tiếng Việt
Filiform

Filiform (Adjective)
Giống như sợi chỉ.
Her filiform hair strands danced in the wind during the festival.
Những sợi tóc mảnh như chỉ của cô ấy nhảy múa trong gió tại lễ hội.
His filiform arguments did not convince anyone at the debate.
Những lập luận mảnh như chỉ của anh ấy không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.
Are filiform decorations common in modern social events like weddings?
Có phải những trang trí mảnh như chỉ là phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại như đám cưới không?
Từ "filiform" trong tiếng Anh có nghĩa là "dạng sợi" hoặc "hình sợi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc mảnh mai, giống như dây, như sợi của một số loài nấm hoặc vi sinh vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "filiform" được viết và phát âm giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong các tài liệu khoa học, có thể gặp sự khác biệt về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách diễn đạt đều tương đồng.
Từ "filiform" xuất phát từ tiếng Latinh "filiformis", trong đó "filum" có nghĩa là "sợi" và "forma" có nghĩa là "hình dạng". Từ này được sử dụng để mô tả hình dáng tương tự như sợi chỉ, thường dành cho các cấu trúc sinh học có hình dạng mảnh mai, dài và mảnh. Sự kết hợp giữa hai phần của từ không chỉ phản ánh hình dạng mà còn nhấn mạnh tính chất linh hoạt và tinh tế của các vật thể trong nghiên cứu sinh học và thực vật học.
Từ "filiform" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để mô tả hình dạng giống như sợi chỉ của một số loài thực vật hoặc động vật. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, y học khi mô tả các cấu trúc mảnh và dài. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi tiếng Anh khác cho thấy tính chuyên môn và giới hạn của nó trong các lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp