Bản dịch của từ Filiform trong tiếng Việt
Filiform
Adjective
Filiform (Adjective)
01
Giống như sợi chỉ.
Ví dụ
Her filiform hair strands danced in the wind during the festival.
Những sợi tóc mảnh như chỉ của cô ấy nhảy múa trong gió tại lễ hội.
His filiform arguments did not convince anyone at the debate.
Những lập luận mảnh như chỉ của anh ấy không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.
Are filiform decorations common in modern social events like weddings?
Có phải những trang trí mảnh như chỉ là phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại như đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Filiform
Không có idiom phù hợp