Bản dịch của từ Fimbriae trong tiếng Việt
Fimbriae

Fimbriae (Noun)
Số nhiều của fimbria.
Plural of fimbria.
The fimbriae of the fallopian tubes help in egg capture.
Fimbriae của ống dẫn trứng giúp bắt trứng.
The fimbriae do not function well in some women.
Fimbriae không hoạt động tốt ở một số phụ nữ.
What role do fimbriae play in reproductive health?
Fimbriae đóng vai trò gì trong sức khỏe sinh sản?
Họ từ
Fimbriae là một loại cấu trúc sợi ngắn và mảnh ở vi khuẩn, có chức năng chủ yếu trong việc bám dính bề mặt và tương tác với tế bào khác. Fimbriae thường được tìm thấy trên bề mặt của tế bào vi khuẩn và đóng vai trò quan trọng trong quá trình gây bệnh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, fimbriae thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự trong sinh học vi sinh vật.
Từ "fimbriae" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "fimbria", có nghĩa là "lông, tua, hoặc viền". Trong ngữ cảnh sinh học, fimbriae là các cấu trúc dạng sợi hoặc tua nhỏ có mặt trên bề mặt của vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc bám dính. Sự phát triển của từ này từ nghĩa chỉ về hình dáng đến chức năng sinh học đã tạo nên sự liên kết chặt chẽ với vai trò của fimbriae trong việc tăng cường khả năng sinh tồn và lây nhiễm của các vi sinh vật.
Từ "fimbriae" là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc vi sinh học. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là thấp, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về cấu trúc tế bào vi khuẩn hoặc các nghiên cứu về sinh lý học. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong tài liệu y tế hoặc bài báo khoa học hơn là trong các cuộc trò chuyện thông thường.