Bản dịch của từ Finagler trong tiếng Việt
Finagler

Finagler (Noun)
Người chuyên lừa đảo, lừa đảo hoặc lừa gạt người khác.
A person who tricks swindles or cheats others.
John is a finagler who deceived investors in 2022.
John là một kẻ lừa đảo đã lừa dối các nhà đầu tư năm 2022.
Many believe that finaglers harm society and trust among people.
Nhiều người tin rằng những kẻ lừa đảo gây hại cho xã hội và lòng tin.
Is Sarah a finagler in her business dealings with clients?
Sarah có phải là một kẻ lừa đảo trong các giao dịch kinh doanh với khách hàng không?
Họ từ
Từ "finagler" trong tiếng Anh chỉ người sử dụng mánh khóe hoặc khả năng khôn ngoan để đạt được một mục đích nào đó, thường là thông qua các phương pháp gian lận hoặc lách luật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và thường mang tính tiêu cực. Trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm và hình thức viết không khác nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt; ở Mỹ, nó thường chỉ về người khéo léo trong thương mại, trong khi ở Anh thiên về người không trung thực.
Từ "finagler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "finagle", có thể bắt nguồn từ tiểu bang tiếng Ireland hoặc tiếng Yiddish, có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gạt gẫm". Nó đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và dần được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng trong việc đạt được điều gì đó một cách khôn khéo hoặc thông qua những phương pháp không chính thống. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khéo léo trong việc điều khiển tình huống để đạt mục đích cá nhân.
Từ "finagler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng đạt được điều gì đó bằng thủ thuật hoặc mánh khóe không chính đáng. Trong đời sống thường ngày, "finagler" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi lừa dối hoặc khéo léo, ví dụ như trong kinh doanh hoặc giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp