Bản dịch của từ Finagler trong tiếng Việt

Finagler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finagler (Noun)

fənˈeɪglɚ
fənˈeɪglɚ
01

Người chuyên lừa đảo, lừa đảo hoặc lừa gạt người khác.

A person who tricks swindles or cheats others.

Ví dụ

John is a finagler who deceived investors in 2022.

John là một kẻ lừa đảo đã lừa dối các nhà đầu tư năm 2022.

Many believe that finaglers harm society and trust among people.

Nhiều người tin rằng những kẻ lừa đảo gây hại cho xã hội và lòng tin.

Is Sarah a finagler in her business dealings with clients?

Sarah có phải là một kẻ lừa đảo trong các giao dịch kinh doanh với khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finagler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finagler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.