Bản dịch của từ Finitude trong tiếng Việt
Finitude

Finitude (Noun)
Trạng thái có giới hạn hoặc giới hạn.
The state of having limits or bounds.
The finitude of resources affects social development in many countries.
Sự hữu hạn của tài nguyên ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
The finitude of opportunities does not limit personal growth.
Sự hữu hạn của cơ hội không giới hạn sự phát triển cá nhân.
Is the finitude of social services a problem for the community?
Sự hữu hạn của dịch vụ xã hội có phải là vấn đề cho cộng đồng không?
Từ "finitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finitudo", có nghĩa là sự có hạn hoặc giới hạn. Trong triết học và ngữ nghĩa, "finitude" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hay điều kiện mà tồn tại những giới hạn, đặc biệt liên quan đến bản chất con người và sự tồn tại trong thời gian. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh triết học và lý thuyết. Tuy nhiên, hình thức phát âm có thể có những khác biệt nhỏ do sự nhấn âm và âm sắc vùng miền.
Từ "finitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "biên giới". Từ này được tiếp nhận qua tiếng Pháp với dạng "finitude" vào thế kỷ 17. Trong triết học, khái niệm finitude thường được liên kết với sự hữu hạn của con người và tồn tại, đối lập với khái niệm vô hạn (infinity). Sự kết nối này phản ánh sự nhận thức về giới hạn tự nhiên trong cuộc sống, chính là nền tảng cho nhiều tư tưởng triết học và nhân văn hiện đại.
Từ "finitude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, do tính chất trừu tượng của nó. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về triết học, tâm lý học, và sinh thái học, khi thảo luận về giới hạn của con người hoặc cuộc sống. Trong ngữ cảnh chung, "finitude" thường được sử dụng để miêu tả sự hữu hạn, đặc biệt trong các cuộc hội thảo triết học hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp