Bản dịch của từ Finitude trong tiếng Việt

Finitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finitude (Noun)

fˈɪnɪtud
fˈɪnɪtud
01

Trạng thái có giới hạn hoặc giới hạn.

The state of having limits or bounds.

Ví dụ

The finitude of resources affects social development in many countries.

Sự hữu hạn của tài nguyên ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

The finitude of opportunities does not limit personal growth.

Sự hữu hạn của cơ hội không giới hạn sự phát triển cá nhân.

Is the finitude of social services a problem for the community?

Sự hữu hạn của dịch vụ xã hội có phải là vấn đề cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finitude

Không có idiom phù hợp