Bản dịch của từ Fireball trong tiếng Việt

Fireball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireball (Noun)

fˈaɪɚbɔl
fˈaɪɚbɑl
01

Một quả cầu lửa hoặc lửa.

A ball of flame or fire.

Ví dụ

The fireball lit up the night sky during the fireworks show.

Quả cầu lửa sáng rực bầu trời đêm trong buổi pháo hoa.

There was no fireball in the safety demonstration for the IELTS speaking.

Không có quả cầu lửa trong bài giới thiệu về an toàn cho phần nói IELTS.

Did you see the fireball at the social event last night?

Bạn có thấy quả cầu lửa trong sự kiện xã hội tối qua không?

The fireball lit up the night sky during the festival.

Quả cầu lửa sáng rực bầu trời đêm trong lễ hội.

There was no fireball in the social event last weekend.

Không có quả cầu lửa trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fireball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireball

Không có idiom phù hợp