Bản dịch của từ Fireball trong tiếng Việt
Fireball

Fireball (Noun)
Một quả cầu lửa hoặc lửa.
A ball of flame or fire.
The fireball lit up the night sky during the fireworks show.
Quả cầu lửa sáng rực bầu trời đêm trong buổi pháo hoa.
There was no fireball in the safety demonstration for the IELTS speaking.
Không có quả cầu lửa trong bài giới thiệu về an toàn cho phần nói IELTS.
Did you see the fireball at the social event last night?
Bạn có thấy quả cầu lửa trong sự kiện xã hội tối qua không?
The fireball lit up the night sky during the festival.
Quả cầu lửa sáng rực bầu trời đêm trong lễ hội.
There was no fireball in the social event last weekend.
Không có quả cầu lửa trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Họ từ
"Fireball" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ hiện tượng thiên văn hoặc một quả cầu lửa lớn. Trong ngữ cảnh thiên văn học, nó có thể đề cập đến một mảnh vật thể từ không gian bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển, tạo ra ánh sáng rực rỡ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "fireball" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "fireball" cũng có thể được dùng để chỉ những đồ uống có rượu mạnh như rượu cinnamon.
Từ "fireball" có nguồn gốc từ hai thành tố: "fire" và "ball". Từ "fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyr", có quan hệ với từ tiếng Đức cổ "fîr", đều mang nghĩa là lửa. Từ "ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balle", chỉ hình cầu. Sự kết hợp này phản ánh hình dạng và đặc tính của hiện tượng thiên nhiên giống như một quả cầu lửa, mang lại ý nghĩa hiện đại về các vật thể lửa lớn, đặc biệt trong ngữ cảnh thiên văn học và văn hóa đại chúng.
Từ "fireball" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh viết và đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học, thiên văn học hoặc văn hóa đại chúng, như trong mô tả hiện tượng thiên nhiên hoặc biểu tượng hùng mạnh. Trong các tình huống thường gặp, "fireball" có thể được sử dụng để mô tả các vụ nổ lớn, vụ tai nạn hoặc trong trò chơi điện tử, nơi nhân vật có thể sử dụng sức mạnh bùng nổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp