Bản dịch của từ Firefish trong tiếng Việt

Firefish

Noun [U/C]

Firefish (Noun)

fˈaɪɹfˌɪʃ
fˈaɪɹfˌɪʃ
01

Một con cá bọ cạp có gai độc.

A scorpionfish with venomous spines.

Ví dụ

The firefish stung the unsuspecting swimmer with its venomous spines.

Con cá ngạnh đã đốt người bơi không ngờ với gai độc.

Beware of the firefish while snorkeling to avoid painful encounters.

Hãy cẩn thận với con cá ngạnh khi lặn để tránh gặp phải.

02

Một loài cá có màu hồng hoặc đỏ có họ hàng với cá giun.

A pink- or red-coloured fish related to the wormfishes.

Ví dụ

The aquarium showcased a rare firefish swimming gracefully.

Hồ cá trưng bày một con firefish hiếm có bơi lộng lẫy.

The firefish's vibrant color caught the attention of visitors instantly.

Màu sắc rực rỡ của firefish thu hút ngay lập tức sự chú ý của khách tham quan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firefish

Không có idiom phù hợp