Bản dịch của từ Scorpionfish trong tiếng Việt

Scorpionfish

Noun [U/C]

Scorpionfish (Noun)

skˈɑɹpinfɪʃ
skˈɑɹpinfɪʃ
01

Là loài cá biển sống chủ yếu ở tầng đáy, thường có màu đỏ và có gai trên đầu đôi khi có nọc độc.

A chiefly bottomdwelling marine fish which is typically red in colour and has spines on the head that are sometimes venomous

Ví dụ

The scorpionfish is often found in coral reefs near Hawaii.

Cá bọ cạp thường được tìm thấy trong rạn san hô gần Hawaii.

Scorpionfish are not commonly seen in shallow waters of the ocean.

Cá bọ cạp không thường xuất hiện ở vùng nước nông của đại dương.

Are scorpionfish dangerous to swimmers in tropical waters?

Cá bọ cạp có nguy hiểm cho người bơi trong vùng nước nhiệt đới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scorpionfish

Không có idiom phù hợp