Bản dịch của từ Firelight trong tiếng Việt
Firelight
Noun [U/C]
Firelight (Noun)
fˈɑɪɚlˌɑɪt
fˈɑɪɚlˌɑɪt
01
Ánh sáng từ ngọn lửa trong lò sưởi.
Light from a fire in a fireplace.
Ví dụ
The firelight flickered warmly during the social gathering.
Ánh sáng lửa lung linh trong buổi tụ tập xã hội.
They sat around the firelight, sharing stories and laughter.
Họ ngồi xung quanh ánh sáng lửa, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firelight
Không có idiom phù hợp