Bản dịch của từ Firelight trong tiếng Việt
Firelight

Firelight (Noun)
Ánh sáng từ ngọn lửa trong lò sưởi.
Light from a fire in a fireplace.
The firelight flickered warmly during the social gathering.
Ánh sáng lửa lung linh trong buổi tụ tập xã hội.
They sat around the firelight, sharing stories and laughter.
Họ ngồi xung quanh ánh sáng lửa, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.
The room was cozy, illuminated only by the soft firelight.
Phòng ấm cúng, chỉ được chiếu sáng bởi ánh sáng lửa dịu dàng.
Họ từ
Thuật ngữ "firelight" chỉ ánh sáng phát ra từ ngọn lửa, thường được tạo ra bởi lửa trong lò sưởi hoặc ngoài trời. Ánh sáng này không chỉ tạo ra không khí ấm cúng mà còn kích thích những hoạt động xã hội như kể chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "firelight" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với ngữ điệu Mỹ thường nhấn mạnh âm “r” nhiều hơn so với ngữ điệu Anh.
Từ "firelight" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "fire" (lửa) và "light" (ánh sáng). "Fire" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ *fūr và tiếng Latin "ignis", thể hiện ánh sáng và nhiệt tạo ra từ lửa. "Light" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *leuht và tiếng Latin "lux", liên quan đến sự chiếu sáng. Sự kết hợp hai thành tố này chỉ ánh sáng do lửa phát ra, phản ánh vai trò quan trọng của lửa trong cuộc sống con người, từ việc sưởi ấm đến việc chiếu sáng môi trường sống.
Từ "firelight" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các chủ đề như thiên nhiên, cảm xúc hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương để miêu tả ánh sáng mờ ảo từ lửa, thể hiện bầu không khí ấm cúng hoặc tạo ra sự thi vị. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về hoạt động cắm trại, hội họp gia đình hoặc những buổi tối quây quần bên bếp lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp