Bản dịch của từ Firmamental trong tiếng Việt
Firmamental

Firmamental (Adjective)
Liên quan đến bầu trời (sự rộng lớn của các tầng trời)
Related to the firmament the expanse of the heavens.
The firmamental beauty of the night sky inspires many artists in Chicago.
Vẻ đẹp firmamental của bầu trời đêm truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ ở Chicago.
The firmamental view was not visible during the city's heavy pollution.
Cảnh quan firmamental không thể nhìn thấy trong ô nhiễm nặng nề của thành phố.
Is the firmamental aspect of nature important for social gatherings?
Khía cạnh firmamental của thiên nhiên có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "firmamental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "firmamentum", thường được sử dụng để chỉ bầu trời hay không gian bao la, đặc biệt là trong ngữ cảnh thiên văn học và triết học cổ điển. Từ này mang ý nghĩa gợi lên hình ảnh của một mái vòm bao trùm, đặc biệt trong các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, "firmamental" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại và không có sự phân biệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm.
Từ "firmamental" xuất phát từ tiếng Latinh "firmamentum", có nghĩa là "mái vòm" hay "trời". Trong tiếng Hy Lạp, từ tương ứng là "stereōma", dùng để chỉ "cấu trúc vững chắc". Ban đầu, "firmament" được sử dụng để mô tả bầu trời hay không gian bao la, như một nền tảng cho các thiên thể. Ngày nay, "firmamental" thường được dùng để mô tả những điều liên quan đến trời hoặc không gian, thể hiện sự vững chắc và bền lâu trong khía cạnh triết học và thi ca.
Từ "firmamental" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc triết học cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những khái niệm liên quan đến bầu trời, không gian hay các yếu tố thiên thể, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về thiên văn học hoặc triết lý về vũ trụ.