Bản dịch của từ Firmamental trong tiếng Việt

Firmamental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmamental (Adjective)

fɝɹmˈʌmɛntl
fɝɹmˈʌmɛntl
01

Liên quan đến bầu trời (sự rộng lớn của các tầng trời)

Related to the firmament the expanse of the heavens.

Ví dụ

The firmamental beauty of the night sky inspires many artists in Chicago.

Vẻ đẹp firmamental của bầu trời đêm truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ ở Chicago.

The firmamental view was not visible during the city's heavy pollution.

Cảnh quan firmamental không thể nhìn thấy trong ô nhiễm nặng nề của thành phố.

Is the firmamental aspect of nature important for social gatherings?

Khía cạnh firmamental của thiên nhiên có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firmamental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firmamental

Không có idiom phù hợp