Bản dịch của từ Firmness trong tiếng Việt
Firmness

Firmness (Noun)
Trạng thái vững chắc.
The state of being firm.
Firmness is essential in IELTS writing to convey confidence in ideas.
Sự vững chắc là cần thiết trong viết IELTS để truyền đạt sự tự tin trong ý tưởng.
Lack of firmness can lead to unclear arguments in IELTS speaking tasks.
Thiếu sự vững chắc có thể dẫn đến các lập luận không rõ ràng trong các nhiệm vụ nói IELTS.
Is firmness important for achieving a high score in IELTS writing?
Sự vững chắc có quan trọng để đạt được điểm số cao trong viết IELTS không?
Dạng danh từ của Firmness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firmness | - |
Họ từ
"Firmness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái vững chắc, kiên định. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này thường ám chỉ sự kiên trì trong quan điểm hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "firmness" có thể được sử dụng để chỉ tính nhất quán trong cơ cấu hoặc chất liệu, ví dụ như độ cứng của một vật thể.
Từ "firmness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "firmus", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "kiên cố". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "fermité" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Firmness" hiện tại không chỉ diễn tả tính chất vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự kiên định trong quyết định hoặc thái độ. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của tính kiên trì và ổn định trong cả ngữ cảnh vật lý và tinh thần.
Từ "firmness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nó có thể thường thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các chủ đề như tâm lý, triết học, hoặc quản lý doanh nghiệp. Từ này thường được sử dụng để mô tả độ kiên định trong quan điểm hoặc sức bền của vật liệu, thể hiện tính chính xác và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



