Bản dịch của từ First and foremost trong tiếng Việt
First and foremost

First and foremost (Phrase)
Trước tất cả những điều khác.
Before all else.
First and foremost, it is crucial to prioritize family relationships.
Trước hết và quan trọng nhất, việc ưu tiên mối quan hệ gia đình là quan trọng.
Neglecting family time should not be the first and foremost priority.
Bỏ qua thời gian gia đình không nên là ưu tiên hàng đầu.
Is spending quality time with loved ones first and foremost in your life?
Việc dành thời gian chất lượng với người thân có phải là quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn không?
First and foremost, it is essential to greet the interviewer politely.
Đầu tiên và quan trọng nhất, việc chào hỏi người phỏng vấn là cần thiết.
She forgot to mention her achievements first and foremost during the interview.
Cô ấy quên không đề cập đến thành tựu của mình trước tiên và quan trọng nhất trong cuộc phỏng vấn.
"Câu thành ngữ 'first and foremost' có nghĩa là 'trước tiên và quan trọng nhất', thường được sử dụng để nhấn mạnh ưu tiên hoặc tầm quan trọng của một vấn đề trong một danh sách những điều cần xem xét. Cụm từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Nó thường được dùng trong văn viết chính thức và các bài thuyết trình để thể hiện sự nhấn mạnh".
Cụm từ "first and foremost" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó. "First" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyrst", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "furist", mang ý nghĩa là đứng đầu. "Foremost" đến từ tiếng Anh cổ "formost", với "fore" có nghĩa là ở phía trước và "most" ám chỉ điều vượt trội. Sự kết hợp này phản ánh cách thức diễn đạt sự ưu tiên và quan trọng trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "first and foremost" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của một ý kiến hoặc một vấn đề trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài luận và phát biểu là cao, đặc biệt là trong các ngữ cảnh yêu cầu nêu quan điểm rõ ràng. Cụm từ này thường thấy trong các tình huống thể hiện sự ưu tiên, lập luận hoặc mô tả các yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



