Bản dịch của từ First team trong tiếng Việt

First team

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First team (Noun Countable)

01

Những cầu thủ giỏi nhất trong một đội thể thao.

The best players in a sports team.

Ví dụ

The first team won the championship last year in 2022.

Đội hình chính đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm 2022.

The first team did not perform well in the last match.

Đội hình chính đã không thi đấu tốt trong trận đấu cuối.

Is the first team ready for the upcoming tournament next month?

Đội hình chính đã sẵn sàng cho giải đấu sắp tới vào tháng sau chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First team cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First team

Không có idiom phù hợp