Bản dịch của từ First team trong tiếng Việt
First team
First team (Noun Countable)
Những cầu thủ giỏi nhất trong một đội thể thao.
The best players in a sports team.
The first team won the championship last year in 2022.
Đội hình chính đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm 2022.
The first team did not perform well in the last match.
Đội hình chính đã không thi đấu tốt trong trận đấu cuối.
Is the first team ready for the upcoming tournament next month?
Đội hình chính đã sẵn sàng cho giải đấu sắp tới vào tháng sau chưa?
Từ "first team" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao để chỉ đội hình chính thức của một đội, bao gồm những cầu thủ được lựa chọn để thi đấu trong các trận đấu quan trọng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù các môn thể thao và cách thức tổ chức có thể khác nhau. "First team" thường được đối lập với "second team" hoặc "reserves", những thành viên chưa được chọn vào đội hình chính.
Từ "first" xuất phát từ tiếng Latinh "prīmus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "hàng đầu". Từ này có nguồn gốc sâu xa trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, thể hiện khái niệm thứ bậc hoặc ưu việt. "Team" lại đến từ tiếng cổ Anh "team", ám chỉ nhóm người hoặc động vật làm việc cùng nhau. Sự kết hợp "first team" diễn tả nhóm người ưu tú, thường là đội hình chính trong một môn thể thao, cho thấy tầm quan trọng của sự lãnh đạo hay vai trò cốt lõi trong một tổ chức.
Cụm từ "first team" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ đội hình chính thức của một câu lạc bộ hoặc một đội tuyển quốc gia. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng cụm từ này không cao trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc phần thảo luận liên quan đến thể thao. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phân chia đội ngũ trong doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp