Bản dịch của từ Fish to fry trong tiếng Việt
Fish to fry

Fish to fry (Idiom)
Những việc khác, quan trọng hơn, phải làm.
Other more important things to do.
I have other fish to fry this weekend, like my friend's wedding.
Cuối tuần này tôi có việc quan trọng hơn, như đám cưới của bạn.
She doesn't have time for gossip; she has fish to fry.
Cô ấy không có thời gian cho chuyện phiếm; cô ấy có việc quan trọng hơn.
Do you think he has fish to fry instead of attending parties?
Bạn có nghĩ anh ấy có việc quan trọng hơn thay vì tham dự tiệc không?
Cụm từ "fish to fry" trong tiếng Anh có nghĩa là những vấn đề hoặc nhiệm vụ cần giải quyết, thường ám chỉ đến những mối quan tâm lớn hơn hoặc cấp bách hơn. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường mang tính ẩn dụ để diễn đạt sự bận rộn với những vấn đề quan trọng hơn.
Cụm từ "fish to fry" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "fish" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "piscis", nghĩa là cá. Thành ngữ này được sử dụng để chỉ những công việc hoặc trách nhiệm cần giải quyết, thường liên quan đến ưu tiên hoặc thách thức trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc nhấn mạnh những vấn đề quan trọng mà một người cần chú ý, nhấn mạnh tính cấp bách trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "fish to fry" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những vấn đề hoặc công việc quan trọng cần giải quyết. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện hạn chế hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, với tần suất trung bình. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi một người có nhiều nhiệm vụ khác nhau hoặc cần tập trung vào điều gì đó quan trọng hơn, thể hiện tính khẩn cấp và ưu tiên trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp