Bản dịch của từ Fish to fry trong tiếng Việt

Fish to fry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish to fry (Idiom)

01

Những việc khác, quan trọng hơn, phải làm.

Other more important things to do.

Ví dụ

I have other fish to fry this weekend, like my friend's wedding.

Cuối tuần này tôi có việc quan trọng hơn, như đám cưới của bạn.

She doesn't have time for gossip; she has fish to fry.

Cô ấy không có thời gian cho chuyện phiếm; cô ấy có việc quan trọng hơn.

Do you think he has fish to fry instead of attending parties?

Bạn có nghĩ anh ấy có việc quan trọng hơn thay vì tham dự tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish to fry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish to fry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.