Bản dịch của từ Five-year plan trong tiếng Việt
Five-year plan

Five-year plan (Phrase)
Một kế hoạch bao gồm khoảng thời gian năm năm.
A plan that covers a period of five years.
The government implemented a new five-year plan for economic development.
Chính phủ triển khai một kế hoạch năm năm mới cho phát triển kinh tế.
There was no progress made in achieving the five-year plan's goals.
Không có tiến triển nào được đạt được trong việc đạt được mục tiêu của kế hoạch năm năm.
Did the company successfully complete the five-year plan ahead of schedule?
Liệu công ty có hoàn thành kế hoạch năm năm trước thời hạn không?
Kế hoạch năm năm (five-year plan) là thuật ngữ chỉ một kế hoạch phát triển dài hạn thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản trị, nhằm xác định mục tiêu và chiến lược trong thời gian năm năm. Thuật ngữ này thường được dùng phổ biến trong bối cảnh các quốc gia hoặc tổ chức xây dựng kế hoạch phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
Thuật ngữ "five-year plan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "quinque" nghĩa là năm và "annus" nghĩa là năm. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đặc biệt trong các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, nơi nó được sử dụng để chỉ những kế hoạch phát triển kinh tế trong một giai đoạn cụ thể tính bằng năm. Ngày nay, "five-year plan" không chỉ áp dụng cho chính phủ mà còn cho các doanh nghiệp và tổ chức, cho thấy sự phát triển có hệ thống và dài hạn trong chiến lược quản lý và điều hành.
Cụm từ "five-year plan" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong các chiến lược phát triển và quy hoạch quốc gia. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, khái niệm này có thể xuất hiện trong "Listening" và "Reading" khi thảo luận về chính sách hoặc kế hoạch phát triển. Tần suất sử dụng cụm từ này tăng cao trong các văn bản học thuật liên quan đến quản lý, kinh tế và chính sách công, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp