Bản dịch của từ Fizzes trong tiếng Việt

Fizzes

Noun [U/C]

Fizzes (Noun)

fˈɪzəz
fˈɪzəz
01

Số nhiều của fizz.

Plural of fizz.

Ví dụ

The drinks at the party fizzes with excitement and joy.

Những đồ uống tại bữa tiệc sủi bọt với sự phấn khích và vui vẻ.

The soda does not fizzes as expected during the event.

Nước ngọt không sủi bọt như mong đợi trong sự kiện.

Why do the cocktails fizzes so much at the wedding reception?

Tại sao những ly cocktail lại sủi bọt nhiều như vậy trong tiệc cưới?

02

Số nhiều của fiz.

Plural of fiz.

Ví dụ

The drinks at the party fizzes with excitement and laughter.

Những đồ uống tại bữa tiệc sủi bọt với sự phấn khích và tiếng cười.

The soda fizzes, but the water does not.

Nước ngọt sủi bọt, nhưng nước lọc thì không.

Do all the drinks fizzes at the social event?

Tất cả đồ uống có sủi bọt tại sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Fizzes (Noun)

SingularPlural

Fizz

Fizzes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fizzes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzes

Không có idiom phù hợp