Bản dịch của từ Fizzes trong tiếng Việt
Fizzes
Fizzes (Noun)
Số nhiều của fizz.
Plural of fizz.
The drinks at the party fizzes with excitement and joy.
Những đồ uống tại bữa tiệc sủi bọt với sự phấn khích và vui vẻ.
The soda does not fizzes as expected during the event.
Nước ngọt không sủi bọt như mong đợi trong sự kiện.
Why do the cocktails fizzes so much at the wedding reception?
Tại sao những ly cocktail lại sủi bọt nhiều như vậy trong tiệc cưới?
Số nhiều của fiz.
Plural of fiz.
The drinks at the party fizzes with excitement and laughter.
Những đồ uống tại bữa tiệc sủi bọt với sự phấn khích và tiếng cười.
The soda fizzes, but the water does not.
Nước ngọt sủi bọt, nhưng nước lọc thì không.
Do all the drinks fizzes at the social event?
Tất cả đồ uống có sủi bọt tại sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Fizzes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fizz | Fizzes |