Bản dịch của từ Flagpole trong tiếng Việt
Flagpole
Flagpole (Noun)
Cột dùng để treo cờ.
A pole used for flying a flag.
The school installed a new flagpole in the courtyard.
Trường đã lắp đặt một cột cờ mới trong sân.
The flagpole outside the town hall was painted white.
Cột cờ bên ngoài hội trường thị trấn được sơn màu trắng.
The flag fluttered proudly on top of the flagpole.
Cờ bay phấp phới tự hào trên đỉnh cột cờ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flagpole cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cột cờ (flagpole) là một cấu trúc thẳng đứng, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, dùng để treo cờ. Trong tiếng Anh, từ "flagpole" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Cột cờ thường xuất hiện trong các khu vực công cộng, trường học hoặc các công trình kiến trúc biểu trưng, phản ánh các giá trị văn hóa hoặc chính trị. Việc sử dụng cột cờ cũng có các quy định nhất định liên quan đến cách treo cờ và bảo dưỡng.
Từ "flagpole" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "flag" (cờ, xuất phát từ tiếng Anh cổ "flagge", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flaga") và "pole" (cột, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pale", từ tiếng Latinh "palus"). Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với thiết kế, lắp đặt cột nhằm nâng cờ, thường biểu trưng cho quyền lực hay danh dự. Ý nghĩa hiện tại của "flagpole" phản ánh chức năng biểu trưng và vật lý của nó trong các thể chế văn hóa và chính trị.
Từ "flagpole" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "flagpole" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nghi lễ quốc gia, biểu tượng của quyền lực, hoặc trong các buổi lễ thể thao. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế cảnh quan đô thị hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp