Bản dịch của từ Flagstaff trong tiếng Việt

Flagstaff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagstaff (Noun)

01

Một cột trên đó treo cờ.

A pole on which a flag is raised.

Ví dụ

The flagstaff at City Hall is very tall and noticeable.

Cột cờ tại Tòa thị chính rất cao và dễ nhận thấy.

The school does not have a flagstaff for raising flags.

Trường học không có cột cờ để treo cờ.

Is the flagstaff in the park used for ceremonies?

Cột cờ trong công viên có được sử dụng cho các buổi lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flagstaff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagstaff

Không có idiom phù hợp