Bản dịch của từ Flat tire trong tiếng Việt

Flat tire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat tire (Idiom)

ˈflætˈtaɪ.ɚ
ˈflætˈtaɪ.ɚ
01

Tình trạng lốp xe bị xì hơi.

A condition in which a vehicles tire becomes deflated.

Ví dụ

She was late to the meeting due to a flat tire.

Cô ấy đến muộn cuộc họp vì bị lốp xe xẹp.

John missed the party because of a flat tire on his way.

John bỏ lỡ buổi tiệc vì bị lốp xe xẹp trên đường.

The group had to change the flat tire before continuing the journey.

Nhóm phải thay lốp xe xẹp trước khi tiếp tục hành trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat tire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat tire

Không có idiom phù hợp