Bản dịch của từ Flat tire trong tiếng Việt
Flat tire

Flat tire (Idiom)
Tình trạng lốp xe bị xì hơi.
A condition in which a vehicles tire becomes deflated.
She was late to the meeting due to a flat tire.
Cô ấy đến muộn cuộc họp vì bị lốp xe xẹp.
John missed the party because of a flat tire on his way.
John bỏ lỡ buổi tiệc vì bị lốp xe xẹp trên đường.
The group had to change the flat tire before continuing the journey.
Nhóm phải thay lốp xe xẹp trước khi tiếp tục hành trình.
"Flat tire" là thuật ngữ chỉ tình trạng bánh xe ô tô bị xì hơi hoặc mất áp suất, dẫn đến việc không thể sử dụng phương tiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể còn được gọi là "punctured tire". Cả hai hình thức đều chỉ tình trạng tương tự nhưng "flat tire" thường được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng từ ngữ và một số từ lóng liên quan, nhưng về mặt nghĩa và chức năng trong ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "flat tire" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "flat" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "flat" có nghĩa là "phẳng" và "tire" xuất phát từ tiếng Pháp "tyre", bắt nguồn từ tiếng La tinh "tira", có nghĩa là "dải" hoặc "vòng". Ban đầu, "tire" được sử dụng để chỉ các bộ phận của bánh xe. Ngày nay, "flat tire" chỉ tình trạng bánh xe bị xẹp do mất áp suất, liên quan trực tiếp đến nghĩa gốc của sự phẳng và sự thiếu hụt cần thiết để duy trì hình dạng.
Cụm từ "flat tire" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông và sửa chữa xe cộ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến giao thông hoặc các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, "flat tire" thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, khi mô tả sự cố xảy ra với xe hơi, thể hiện sự bất tiện trong di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất