Bản dịch của từ Flatmate trong tiếng Việt
Flatmate

Flatmate (Noun)
Một người ở chung căn hộ với người khác.
A person who shares a flat with others.
My flatmate, Sarah, cooks dinner for us every Friday night.
Bạn cùng phòng của tôi, Sarah, nấu bữa tối cho chúng tôi mỗi tối thứ Sáu.
I do not share my flat with any other flatmate currently.
Hiện tại, tôi không chia sẻ căn hộ với bạn cùng phòng nào.
Is your flatmate from the same city as you, Tom?
Bạn cùng phòng của bạn có cùng thành phố với bạn không, Tom?
Họ từ
"Flatmate" là một thuật ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ người chia sẻ một căn hộ hoặc căn nhà với người khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ "roommate" để miêu tả khái niệm tương tự, nhưng không nhất thiết chỉ ra việc chia sẻ không gian sống. Sự khác biệt này phản ánh phong cách sống và nhu cầu nhà ở của từng nền văn hóa.
Từ "flatmate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "flat" (căn hộ) và "mate" (bạn). "Flat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fleta", có nghĩa là bề mặt phẳng, liên quan đến không gian sống. "Mate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemetta", nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Khái niệm "flatmate" đã phát triển trong bối cảnh urban hóa, phản ánh mối quan hệ giữa những người chia sẻ không gian sống chung, thường xuyên diễn ra trong các thành phố lớn.
Từ "flatmate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên thường thảo luận về chủ đề cuộc sống hàng ngày. Trong phần Listening và Reading, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cuộc sống chung hoặc các tình huống xã hội. Từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc ở chung nhà, chia sẻ không gian sống và các vấn đề liên quan đến mối quan hệ với người sống cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp