Bản dịch của từ Flavored drink trong tiếng Việt
Flavored drink

Flavored drink (Noun)
Đồ uống có thêm hương vị, thường có vị ngọt.
A drink with added flavor often sweetened.
I enjoyed a flavored drink at Sarah's birthday party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một đồ uống có hương vị tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm thứ Bảy.
They did not serve flavored drinks at the community event last week.
Họ đã không phục vụ đồ uống có hương vị tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try the new flavored drink at the café yesterday?
Bạn đã thử đồ uống có hương vị mới tại quán cà phê hôm qua chưa?
"Thức uống có hương vị" là thuật ngữ chỉ những loại đồ uống được bổ sung hương liệu tự nhiên hoặc nhân tạo để tạo ra vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, "flavored drink" thường dùng để chỉ các loại nước giải khát như nước ngọt, trà hoặc nước trái cây có hương. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, tuy nhiên, thói quen tiêu dùng có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "flavored drink" bao gồm hai phần: "flavored" và "drink". "Flavored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "flavorare", có nghĩa là làm cho có hương vị, xuất phát từ danh từ "flavor" từ "flavor" trong tiếng Pháp cổ. Còn từ "drink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drincan", có nguồn gốc xa hơn từ Proto-Germanic *drinkan và Proto-Indo-European *dʰreḱ- (uống). Sự kết hợp hiện tại của hai phần này phản ánh xu hướng nhấn mạnh vào hương vị đa dạng trong các loại đồ uống ngày nay.
"Các thức uống có hương vị" là một cụm từ thường gặp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thí sinh mô tả sở thích ẩm thực hoặc tham gia các cuộc thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lối sống và sự lựa chọn tiêu dùng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy mối quan tâm rộng rãi đến sự đa dạng và phong phú của hương vị trong sản phẩm nước giải khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp