Bản dịch của từ Flavorsome trong tiếng Việt

Flavorsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavorsome (Adjective)

flˈeɪvəɹsəm
flˈeɪvəɹsəm
01

Đặc trưng hoặc được đánh dấu bằng hương vị; đầy hương vị.

Characterised or marked by flavors flavorful.

Ví dụ

Her flavorsome cooking impressed the judges at the IELTS cooking competition.

Món ăn ngon của cô ấy đã ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi nấu ăn IELTS.

Some students find it challenging to describe flavorsome dishes in English.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi mô tả các món ngon bằng tiếng Anh.

Do you think using flavorsome vocabulary can enhance your IELTS speaking score?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng từ vựng ngon mắt có thể nâng cao điểm thi nói IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavorsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavorsome

Không có idiom phù hợp