Bản dịch của từ Flawlessly trong tiếng Việt

Flawlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flawlessly (Adverb)

flˈɔləsli
flˈɔləsli
01

Một cách hoàn hảo.

In a flawless manner.

Ví dụ

The event was organized flawlessly by the team last Saturday.

Sự kiện đã được tổ chức một cách hoàn hảo bởi đội vào thứ Bảy vừa qua.

The presentation did not go flawlessly due to technical issues.

Bài thuyết trình không diễn ra hoàn hảo do sự cố kỹ thuật.

Did they execute the plan flawlessly during the social gathering?

Họ có thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo trong buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flawlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flawlessly

Không có idiom phù hợp