Bản dịch của từ Flawlessly trong tiếng Việt
Flawlessly

Flawlessly (Adverb)
Một cách hoàn hảo.
In a flawless manner.
The event was organized flawlessly by the team last Saturday.
Sự kiện đã được tổ chức một cách hoàn hảo bởi đội vào thứ Bảy vừa qua.
The presentation did not go flawlessly due to technical issues.
Bài thuyết trình không diễn ra hoàn hảo do sự cố kỹ thuật.
Did they execute the plan flawlessly during the social gathering?
Họ có thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "flawlessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động xảy ra mà không có bất kỳ sai sót hoặc khuyết điểm nào. Nó chỉ ra sự hoàn hảo hoặc sự thể hiện xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm. Tuy nhiên, "flawlessly" vẫn giữ nguyên cách viết và ý nghĩa trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "flawlessly" có nguồn gốc từ động từ "flaw" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "flaw" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "khuyết điểm" hoặc "vết nứt". Tiếng Latin từ "flāvus" mang nghĩa "màu vàng" (đôi khi liên quan đến khuyết điểm trong bề ngoài). Sự hình thành của từ "flawlessly" từ "flaw" với hậu tố "-lessly" thể hiện trạng thái không có khuyết điểm, hoàn hảo. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thực hiện mà không có sai sót, khẳng định sự hoàn mỹ trong hành động hoặc kết quả.
Từ "flawlessly" mang nghĩa là "một cách hoàn hảo" và thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự hoàn thiện hoặc không có lỗi. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc thuyết trình cần thể hiện sự xuất sắc. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, nó thường được dùng để khen ngợi kỹ năng hoặc sản phẩm nào đó đạt đến mức hoàn hảo, như trong nghệ thuật, thể thao, hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp