Bản dịch của từ Fleshes trong tiếng Việt
Fleshes

Fleshes (Noun)
Số nhiều của thịt.
Plural of flesh.
The artist uses colors that reflect the fleshes of diverse cultures.
Nghệ sĩ sử dụng màu sắc phản ánh thịt của các nền văn hóa đa dạng.
Many people don't appreciate the fleshes of different social backgrounds.
Nhiều người không đánh giá cao thịt của các bối cảnh xã hội khác nhau.
Do you think the fleshes in art represent societal issues?
Bạn có nghĩ rằng thịt trong nghệ thuật đại diện cho các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Fleshes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flesh | Fleshes |
Họ từ
Từ "fleshes" là dạng số nhiều của danh từ "flesh", có nghĩa là phần thịt của cơ thể động vật hoặc con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng có thể ám chỉ đến sự sống hoặc sức sống. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "flesh" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cụm từ "fleshes out" trong tiếng Anh Mỹ thường mang nghĩa mở rộng hoặc phát triển một ý tưởng, một khái niệm. Trong khi đó, sự khác biệt trong phát âm có thể không rõ ràng, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "fleshes" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flesh", có nguồn gốc từ tiếng Old English "flaesc", có nghĩa là "thịt". Cụm từ này liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*flaiskam" và tiếng Proto-Indo-European "*plēḱ-", thể hiện sự phát triển từ sự đồng nhất các bộ phận cơ thể đến khái niệm về sự sống và tính xác thực. Ngày nay, "fleshes" thường chỉ đến việc bổ sung hoặc hiện thực hóa một ý tưởng, mang ý nghĩa sâu sắc hơn so với nghĩa gốc.
Từ "fleshes" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp, làm rõ hoặc làm phong phú thêm chi tiết cho một ý tưởng, ý kiến hoặc câu chuyện. Thông thường, "fleshes" được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật, văn chương hoặc trong các cuộc trao đổi mang tính mô tả, phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
