Bản dịch của từ Fleshes trong tiếng Việt

Fleshes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleshes (Noun)

flˈɛʃɨz
flˈɛʃɨz
01

Số nhiều của thịt.

Plural of flesh.

Ví dụ

The artist uses colors that reflect the fleshes of diverse cultures.

Nghệ sĩ sử dụng màu sắc phản ánh thịt của các nền văn hóa đa dạng.

Many people don't appreciate the fleshes of different social backgrounds.

Nhiều người không đánh giá cao thịt của các bối cảnh xã hội khác nhau.

Do you think the fleshes in art represent societal issues?

Bạn có nghĩ rằng thịt trong nghệ thuật đại diện cho các vấn đề xã hội không?

Dạng danh từ của Fleshes (Noun)

SingularPlural

Flesh

Fleshes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleshes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Video calls or photos only help them see each other's faces without hugging or holding hands, and therefore, they desire to travel abroad to meet their beloved ones in [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Fleshes

Không có idiom phù hợp