Bản dịch của từ Fletching trong tiếng Việt

Fletching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fletching (Noun)

flˈɛtʃɨŋ
flˈɛtʃɨŋ
01

Lông của một mũi tên.

The feathers of an arrow.

Ví dụ

The fletching on my arrows is bright red and blue.

Lông mũi tên của tôi có màu đỏ và xanh dương sáng.

The fletching does not affect the arrow's speed significantly.

Lông mũi tên không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ của mũi tên.

Is the fletching made from real feathers or synthetic materials?

Lông mũi tên được làm từ lông thật hay vật liệu tổng hợp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fletching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fletching

Không có idiom phù hợp