Bản dịch của từ Fletching trong tiếng Việt
Fletching

Fletching (Noun)
Lông của một mũi tên.
The feathers of an arrow.
The fletching on my arrows is bright red and blue.
Lông mũi tên của tôi có màu đỏ và xanh dương sáng.
The fletching does not affect the arrow's speed significantly.
Lông mũi tên không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ của mũi tên.
Is the fletching made from real feathers or synthetic materials?
Lông mũi tên được làm từ lông thật hay vật liệu tổng hợp?
Fletching là thuật ngữ chỉ quá trình chế tạo và lắp ghép các cánh mũi tên, thường được làm bằng lông chim hoặc vật liệu tổng hợp, nhằm cải thiện độ ổn định và chính xác khi bắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Fletching cũng có thể chỉ đến các cánh mũi tên đã hoàn thiện, đặc biệt trong bối cảnh thể thao bắn cung.
Từ "fletching" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fletchare", có nghĩa là "làm cánh". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc chế tạo và lắp ráp các cánh mũi tên, thường từ lông chim, nhằm cải thiện độ chính xác và độ ổn định khi bay. Hiện nay, "fletching" chỉ cụ thể về quá trình này trong ngữ cảnh bắn cung và thể thao mũi tên, thể hiện sự chuyển tiếp từ một kỹ thuật thủ công sang một phần quan trọng trong việc chế tạo dụng cụ săn bắn.
Từ "fletching" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của thuật ngữ này, chủ yếu liên quan đến ngành nghề bắn cung và thủ công chế tạo mũi tên. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về quy trình tạo ra hoặc sửa chữa các loại mũi tên, cũng như trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc kỹ thuật. Sự hiếm gặp của từ "fletching" trong các bài kiểm tra IELTS cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.