Bản dịch của từ Floppy disk drive trong tiếng Việt

Floppy disk drive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floppy disk drive (Noun)

flˈɑpi dˈɪsk dɹˈaɪv
flˈɑpi dˈɪsk dɹˈaɪv
01

Ổ đĩa đọc và ghi dữ liệu trên đĩa mềm.

A disk drive that reads and writes data on a floppy disk.

Ví dụ

The floppy disk drive was common in homes during the 1990s.

Ổ đĩa mềm rất phổ biến trong các gia đình vào những năm 1990.

Many people do not use a floppy disk drive anymore.

Nhiều người không còn sử dụng ổ đĩa mềm nữa.

Is the floppy disk drive still relevant in today's technology?

Ổ đĩa mềm còn phù hợp trong công nghệ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floppy disk drive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floppy disk drive

Không có idiom phù hợp