Bản dịch của từ Floppy disk drive trong tiếng Việt
Floppy disk drive

Floppy disk drive (Noun)
Ổ đĩa đọc và ghi dữ liệu trên đĩa mềm.
A disk drive that reads and writes data on a floppy disk.
The floppy disk drive was common in homes during the 1990s.
Ổ đĩa mềm rất phổ biến trong các gia đình vào những năm 1990.
Many people do not use a floppy disk drive anymore.
Nhiều người không còn sử dụng ổ đĩa mềm nữa.
Is the floppy disk drive still relevant in today's technology?
Ổ đĩa mềm còn phù hợp trong công nghệ ngày nay không?
Ổ đĩa mềm (floppy disk drive) là thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng đĩa mềm, thường có kích thước 3.5 inch, để đọc và ghi thông tin. Ổ đĩa mềm đã từng phổ biến trong thập niên 1980 và 1990, nhưng dần được thay thế bởi công nghệ lưu trữ hiện đại như USB và đĩa cứng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, mặc dù trong giao tiếp phổ thông có thể nghe đến các từ như "floppy" để chỉ sự mềm mại của đĩa.
Từ "floppy disk drive" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "floppy" bắt nguồn từ tiếng Latin "floppies", chỉ đặc tính mềm mại và linh hoạt. "Disk" xuất phát từ tiếng Latin "discus", có nghĩa là đĩa hình tròn. "Drive" xuất phát từ tiếng Old English "drīfan", có nghĩa là di chuyển hoặc vận hành. Thiết bị này được phát triển vào những năm 1970 để lưu trữ dữ liệu, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ lưu trữ dữ liệu, mặc dù hiện nay đã được các công nghệ hiện đại thay thế.
Khái niệm "floppy disk drive" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính obsolette của thiết bị này trong thời đại công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử công nghệ thông tin, "floppy disk drive" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lưu trữ dữ liệu, di sản công nghệ, và phát triển phần cứng máy tính, đặc biệt trong các nghiên cứu về sự tiến bộ của thiết bị lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp