Bản dịch của từ Floury trong tiếng Việt
Floury
Floury (Adjective)
Phủ bột mì.
Covered in flour.
The floury breadsticks were a hit at the social gathering.
Những chiếc bánh mì bột mì đã trở thành một điểm nhấn trong buổi họp mặt giao lưu.
Her apron was floury from baking cookies for the social event.
Tạp dề của cô ấy dính đầy bột từ việc nướng bánh quy cho sự kiện giao lưu.
The chef's hands were floury as he prepared the social dinner.
Bàn tay của người đầu bếp đầy bột khi anh ấy chuẩn bị bữa tối giao lưu.
Giống như bột mì.
Resembling flour.
The floury texture of the cake made it light and fluffy.
Kết cấu bột của chiếc bánh làm cho nó nhẹ và mịn.
Her floury hands showed she had been baking all morning.
Bàn tay đầy bột của cô ấy cho thấy cô ấy đã nướng cả buổi sáng.
The floury dust settled on the kitchen counter after making bread.
Bụi bột đọng lại trên quầy bếp sau khi làm bánh mì.
Họ từ
Từ "floury" được sử dụng để mô tả chất lượng của một loại thực phẩm, thường nhằm chỉ sự mềm mại, bột mịn hoặc có vẻ giống như bột. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để miêu tả các loại khoai tây hoặc các nguyên liệu khác khi chúng có kết cấu nhẹ nhàng và bột mịn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "floury" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Anh để miêu tả rau củ, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "floury" có nguồn gốc từ chữ Latinh "flos", nghĩa là "hoa", liên quan đến khái niệm về sự mềm mại và tinh khiết. Mặc dù từ này thường được dùng để chỉ một bột mì hoặc chất bột mịn có màu trắng, nó cũng mang ý nghĩa tượng trưng cho sự phong phú và dồi dào. Sự kết hợp giữa yếu tố vật lý và hình ảnh minh họa phát triển từ lịch sử ngôn ngữ đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh ẩm thực và nấu nướng.
Từ "floury" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, hiện diện chủ yếu trong ngữ cảnh Speaking và Writing liên quan đến thực phẩm hoặc mô tả cảm quan. Trong các tình huống thông dụng khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nấu ăn và ẩm thực, ám chỉ đến một bề mặt hoặc chất liệu có kết cấu bột, như bột mì hoặc thực phẩm có lớp bột. Bối cảnh này thường liên quan đến sự chuẩn bị món ăn hoặc đánh giá chất lượng nguyên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp